Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,246,836 Kim Cương IV
2. 5,229,197 -
3. 5,101,273 ngọc lục bảo III
4. 5,024,495 Kim Cương III
5. 4,944,584 ngọc lục bảo IV
6. 4,827,698 ngọc lục bảo I
7. 4,554,621 ngọc lục bảo IV
8. 4,486,586 Kim Cương IV
9. 4,465,670 ngọc lục bảo IV
10. 4,419,308 ngọc lục bảo IV
11. 4,415,551 ngọc lục bảo III
12. 4,357,038 ngọc lục bảo IV
13. 4,195,247 ngọc lục bảo I
14. 4,125,885 -
15. 4,001,468 Kim Cương IV
16. 3,982,678 Kim Cương II
17. 3,926,351 Bạch Kim IV
18. 3,842,357 Cao Thủ
19. 3,796,949 Cao Thủ
20. 3,794,450 Vàng II
21. 3,794,391 ngọc lục bảo I
22. 3,782,983 -
23. 3,775,753 Bạch Kim II
24. 3,758,206 ngọc lục bảo IV
25. 3,740,843 Cao Thủ
26. 3,709,187 -
27. 3,696,500 Kim Cương I
28. 3,668,507 Cao Thủ
29. 3,598,603 Bạch Kim I
30. 3,548,462 -
31. 3,538,927 ngọc lục bảo I
32. 3,509,680 -
33. 3,482,632 -
34. 3,414,317 Cao Thủ
35. 3,396,270 ngọc lục bảo II
36. 3,347,634 Vàng III
37. 3,318,219 Bạch Kim III
38. 3,306,328 Kim Cương IV
39. 3,298,227 Kim Cương I
40. 3,258,472 Kim Cương IV
41. 3,254,614 -
42. 3,248,685 Cao Thủ
43. 3,248,477 Kim Cương IV
44. 3,188,871 Bạch Kim III
45. 3,168,013 Kim Cương IV
46. 3,156,398 Cao Thủ
47. 3,144,675 Cao Thủ
48. 3,136,478 -
49. 3,130,556 Kim Cương I
50. 3,123,451 Cao Thủ
51. 3,097,964 ngọc lục bảo IV
52. 3,093,953 Kim Cương IV
53. 3,075,376 Kim Cương II
54. 3,064,046 Bạch Kim III
55. 3,063,279 ngọc lục bảo I
56. 3,028,585 Kim Cương II
57. 3,020,435 Kim Cương I
58. 3,015,134 Cao Thủ
59. 3,012,075 Kim Cương IV
60. 3,006,007 ngọc lục bảo II
61. 3,001,676 Kim Cương I
62. 2,984,762 Bạch Kim IV
63. 2,966,264 Bạch Kim III
64. 2,958,248 ngọc lục bảo III
65. 2,952,878 Kim Cương II
66. 2,952,112 Kim Cương I
67. 2,922,242 Kim Cương I
68. 2,920,255 ngọc lục bảo II
69. 2,915,191 Cao Thủ
70. 2,910,824 ngọc lục bảo IV
71. 2,897,242 Kim Cương IV
72. 2,879,965 Kim Cương II
73. 2,879,531 Kim Cương IV
74. 2,867,803 Kim Cương I
75. 2,847,483 ngọc lục bảo III
76. 2,837,481 ngọc lục bảo III
77. 2,831,938 Kim Cương II
78. 2,829,573 Đồng IV
79. 2,825,438 Bạch Kim III
80. 2,817,510 -
81. 2,817,492 Cao Thủ
82. 2,795,653 ngọc lục bảo IV
83. 2,784,043 Kim Cương I
84. 2,771,511 -
85. 2,765,742 ngọc lục bảo IV
86. 2,757,206 Bạch Kim II
87. 2,743,130 -
88. 2,732,969 Bạch Kim II
89. 2,721,891 ngọc lục bảo I
90. 2,708,986 ngọc lục bảo IV
91. 2,707,487 Kim Cương I
92. 2,704,285 ngọc lục bảo IV
93. 2,700,338 Bạch Kim II
94. 2,695,993 Kim Cương IV
95. 2,689,775 -
96. 2,674,541 ngọc lục bảo III
97. 2,672,099 Kim Cương I
98. 2,669,342 -
99. 2,649,957 Bạch Kim III
100. 2,649,201 Kim Cương III