Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,512,203 Sắt II
2. 9,082,607 Sắt I
3. 8,409,287 -
4. 8,285,431 Sắt IV
5. 6,732,996 -
6. 6,586,938 Vàng I
7. 6,546,367 Bạch Kim III
8. 6,527,115 Đồng II
9. 6,366,596 ngọc lục bảo IV
10. 6,345,484 Vàng III
11. 6,173,525 Bạch Kim II
12. 6,125,722 Đồng IV
13. 6,082,411 -
14. 6,035,568 Sắt I
15. 6,020,961 Vàng III
16. 5,963,747 Sắt I
17. 5,847,806 Sắt II
18. 5,838,039 ngọc lục bảo I
19. 5,730,286 Bạch Kim III
20. 5,699,453 Kim Cương I
21. 5,547,733 -
22. 5,401,969 Sắt II
23. 5,307,155 ngọc lục bảo IV
24. 5,288,302 Đồng IV
25. 5,134,929 Đồng II
26. 5,064,356 Bạch Kim II
27. 5,045,653 Vàng III
28. 5,034,772 Bạc III
29. 4,997,423 Vàng IV
30. 4,967,537 Đồng I
31. 4,892,505 -
32. 4,890,585 ngọc lục bảo I
33. 4,883,866 ngọc lục bảo III
34. 4,851,335 Bạc III
35. 4,757,422 Vàng I
36. 4,749,397 -
37. 4,744,692 ngọc lục bảo II
38. 4,739,444 -
39. 4,709,818 Bạch Kim I
40. 4,707,089 Đồng IV
41. 4,680,468 Đồng III
42. 4,664,379 -
43. 4,647,347 Bạc III
44. 4,645,806 -
45. 4,623,839 Vàng II
46. 4,542,848 -
47. 4,509,907 Bạc III
48. 4,494,783 Vàng III
49. 4,445,706 -
50. 4,417,833 Kim Cương IV
51. 4,410,850 -
52. 4,381,699 Kim Cương IV
53. 4,368,699 Đồng IV
54. 4,339,169 -
55. 4,285,275 Bạch Kim IV
56. 4,285,126 Sắt IV
57. 4,275,000 ngọc lục bảo II
58. 4,272,234 -
59. 4,236,390 -
60. 4,232,597 -
61. 4,226,640 -
62. 4,219,522 Sắt I
63. 4,188,451 Bạch Kim IV
64. 4,127,236 -
65. 4,119,018 Sắt IV
66. 4,114,737 -
67. 4,093,351 Bạc III
68. 4,067,573 Đồng III
69. 4,055,276 Bạch Kim III
70. 4,004,375 ngọc lục bảo II
71. 4,002,468 -
72. 3,999,402 Bạc IV
73. 3,986,988 Bạc IV
74. 3,982,108 Bạc IV
75. 3,978,111 Vàng I
76. 3,966,287 Bạc IV
77. 3,952,421 -
78. 3,950,501 Bạc I
79. 3,944,996 Vàng II
80. 3,926,070 -
81. 3,917,328 Sắt I
82. 3,915,200 -
83. 3,901,668 Kim Cương IV
84. 3,879,095 Đồng IV
85. 3,875,292 Đồng III
86. 3,837,707 Đồng II
87. 3,827,877 -
88. 3,826,338 ngọc lục bảo IV
89. 3,826,197 Bạc II
90. 3,819,653 ngọc lục bảo I
91. 3,814,398 Bạch Kim IV
92. 3,800,022 Đồng IV
93. 3,799,789 Đồng III
94. 3,798,306 Đồng IV
95. 3,788,108 Bạch Kim IV
96. 3,777,741 Vàng II
97. 3,770,526 ngọc lục bảo IV
98. 3,760,589 Sắt III
99. 3,760,507 Bạch Kim II
100. 3,759,796 Vàng IV