Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,034,420 ngọc lục bảo I
2. 7,201,376 -
3. 7,120,606 Bạch Kim IV
4. 6,501,534 Kim Cương IV
5. 6,468,242 Cao Thủ
6. 5,900,032 ngọc lục bảo IV
7. 5,638,007 Sắt I
8. 5,454,314 -
9. 5,163,025 Bạc IV
10. 5,133,624 -
11. 5,003,855 Sắt II
12. 4,896,611 Vàng III
13. 4,798,256 Bạch Kim III
14. 4,786,520 Bạch Kim III
15. 4,755,401 Bạch Kim IV
16. 4,707,367 Bạch Kim III
17. 4,701,433 -
18. 4,564,580 -
19. 4,360,149 Vàng I
20. 4,279,220 -
21. 4,250,356 Bạc IV
22. 4,234,456 Kim Cương IV
23. 4,091,692 ngọc lục bảo II
24. 4,063,303 Đồng II
25. 4,038,273 Vàng IV
26. 4,027,918 Kim Cương III
27. 4,015,718 ngọc lục bảo IV
28. 3,995,273 ngọc lục bảo IV
29. 3,986,340 ngọc lục bảo III
30. 3,950,674 Đồng II
31. 3,917,602 -
32. 3,907,649 Kim Cương III
33. 3,831,737 -
34. 3,819,499 -
35. 3,816,462 ngọc lục bảo IV
36. 3,813,782 Cao Thủ
37. 3,813,631 ngọc lục bảo II
38. 3,741,995 Cao Thủ
39. 3,725,027 -
40. 3,706,808 ngọc lục bảo III
41. 3,672,479 Cao Thủ
42. 3,647,006 Đại Cao Thủ
43. 3,639,940 Bạc IV
44. 3,637,426 -
45. 3,621,013 Kim Cương I
46. 3,618,610 Sắt I
47. 3,562,052 Kim Cương II
48. 3,539,102 Bạc IV
49. 3,531,424 -
50. 3,529,053 Bạch Kim IV
51. 3,526,295 ngọc lục bảo IV
52. 3,492,627 Vàng IV
53. 3,457,220 -
54. 3,456,455 ngọc lục bảo IV
55. 3,422,253 ngọc lục bảo II
56. 3,422,166 -
57. 3,408,366 ngọc lục bảo III
58. 3,380,365 ngọc lục bảo IV
59. 3,370,721 Bạc III
60. 3,367,807 ngọc lục bảo III
61. 3,347,828 Kim Cương II
62. 3,344,435 -
63. 3,271,214 Cao Thủ
64. 3,255,598 Bạch Kim IV
65. 3,255,561 -
66. 3,226,104 -
67. 3,198,821 ngọc lục bảo I
68. 3,193,653 Bạch Kim III
69. 3,187,940 -
70. 3,184,794 ngọc lục bảo II
71. 3,171,226 Kim Cương I
72. 3,159,862 Cao Thủ
73. 3,149,441 Bạc II
74. 3,148,608 -
75. 3,127,104 -
76. 3,122,149 -
77. 3,118,333 Cao Thủ
78. 3,100,496 Kim Cương IV
79. 3,099,314 -
80. 3,086,119 ngọc lục bảo III
81. 3,078,740 Kim Cương III
82. 3,074,360 Kim Cương II
83. 3,057,940 ngọc lục bảo III
84. 3,047,621 ngọc lục bảo IV
85. 3,037,748 -
86. 3,029,832 -
87. 3,026,581 Kim Cương I
88. 3,006,494 Bạc I
89. 2,989,955 Vàng III
90. 2,985,422 Vàng III
91. 2,985,394 Kim Cương IV
92. 2,980,610 Kim Cương IV
93. 2,960,217 Kim Cương II
94. 2,947,036 ngọc lục bảo II
95. 2,938,347 Kim Cương IV
96. 2,933,782 -
97. 2,933,782 -
98. 2,932,158 -
99. 2,927,472 ngọc lục bảo IV
100. 2,922,539 -