Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,884,388 Kim Cương III
2. 2,365,664 Vàng III
3. 2,144,019 ngọc lục bảo III
4. 2,079,894 -
5. 1,635,211 Kim Cương IV
6. 1,498,813 Kim Cương IV
7. 1,320,018 Kim Cương III
8. 1,280,261 -
9. 1,245,798 Sắt I
10. 1,243,643 ngọc lục bảo IV
11. 1,192,044 Kim Cương I
12. 1,162,466 Bạch Kim III
13. 1,128,036 -
14. 1,052,970 ngọc lục bảo IV
15. 1,020,384 Bạch Kim IV
16. 1,000,994 ngọc lục bảo II
17. 1,000,195 Bạch Kim III
18. 978,931 Kim Cương III
19. 974,016 Đồng III
20. 973,695 ngọc lục bảo I
21. 970,206 Cao Thủ
22. 943,505 Sắt I
23. 937,605 -
24. 917,037 ngọc lục bảo II
25. 916,567 ngọc lục bảo II
26. 897,654 Đồng III
27. 884,046 Bạc I
28. 853,821 ngọc lục bảo I
29. 837,092 ngọc lục bảo IV
30. 832,599 -
31. 826,436 ngọc lục bảo IV
32. 802,338 Kim Cương III
33. 801,088 -
34. 791,508 ngọc lục bảo I
35. 783,426 Cao Thủ
36. 779,250 -
37. 777,338 Bạch Kim II
38. 774,268 Kim Cương IV
39. 769,620 ngọc lục bảo I
40. 768,188 Cao Thủ
41. 765,636 ngọc lục bảo II
42. 763,561 Kim Cương IV
43. 763,323 ngọc lục bảo IV
44. 762,051 ngọc lục bảo I
45. 759,808 Bạch Kim II
46. 757,858 -
47. 754,601 Vàng II
48. 754,108 Vàng II
49. 738,782 Cao Thủ
50. 737,616 -
51. 736,772 Bạch Kim III
52. 735,693 ngọc lục bảo III
53. 735,399 Kim Cương II
54. 732,058 Cao Thủ
55. 731,040 Kim Cương II
56. 726,434 Cao Thủ
57. 725,592 Kim Cương I
58. 720,168 Kim Cương III
59. 715,042 Vàng IV
60. 711,232 ngọc lục bảo I
61. 707,973 ngọc lục bảo III
62. 706,307 Bạch Kim IV
63. 704,246 Bạch Kim IV
64. 701,174 Đồng IV
65. 696,468 ngọc lục bảo II
66. 696,422 Bạc I
67. 691,883 Bạch Kim III
68. 685,143 Kim Cương IV
69. 684,223 Sắt III
70. 683,416 Bạch Kim IV
71. 683,300 Bạch Kim II
72. 683,132 Kim Cương I
73. 682,649 Vàng IV
74. 681,830 Bạc II
75. 679,359 Kim Cương IV
76. 678,827 ngọc lục bảo III
77. 675,088 Kim Cương III
78. 673,637 ngọc lục bảo II
79. 673,196 Vàng II
80. 672,473 Bạc IV
81. 672,156 -
82. 667,057 Vàng IV
83. 664,800 ngọc lục bảo II
84. 663,421 Sắt II
85. 662,018 Cao Thủ
86. 659,645 Vàng II
87. 652,186 Vàng III
88. 646,208 -
89. 645,582 ngọc lục bảo I
90. 645,021 ngọc lục bảo II
91. 643,000 ngọc lục bảo III
92. 641,916 -
93. 641,673 -
94. 638,000 Cao Thủ
95. 636,602 ngọc lục bảo I
96. 632,694 Vàng I
97. 629,981 Kim Cương I
98. 624,983 Bạch Kim II
99. 624,740 Kim Cương I
100. 624,412 ngọc lục bảo I