Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,673,337 ngọc lục bảo III
2. 4,852,654 Kim Cương II
3. 3,650,851 Cao Thủ
4. 2,976,277 Kim Cương II
5. 2,664,888 Sắt IV
6. 2,416,798 Bạch Kim IV
7. 2,333,778 -
8. 2,245,727 -
9. 2,136,020 ngọc lục bảo I
10. 2,129,238 Kim Cương II
11. 2,103,118 ngọc lục bảo IV
12. 2,071,347 Cao Thủ
13. 2,038,174 ngọc lục bảo I
14. 2,036,899 -
15. 1,990,249 ngọc lục bảo III
16. 1,967,165 Bạch Kim IV
17. 1,948,130 ngọc lục bảo II
18. 1,876,089 ngọc lục bảo IV
19. 1,860,207 Bạc III
20. 1,790,247 Vàng IV
21. 1,782,837 -
22. 1,761,360 ngọc lục bảo IV
23. 1,736,503 -
24. 1,731,300 -
25. 1,640,437 ngọc lục bảo III
26. 1,581,013 -
27. 1,577,221 ngọc lục bảo III
28. 1,575,524 Vàng III
29. 1,562,643 -
30. 1,556,894 ngọc lục bảo II
31. 1,542,213 ngọc lục bảo II
32. 1,541,265 -
33. 1,529,875 Vàng IV
34. 1,526,541 Vàng IV
35. 1,501,894 Bạch Kim II
36. 1,479,117 -
37. 1,462,833 Kim Cương IV
38. 1,455,131 Bạch Kim III
39. 1,453,035 ngọc lục bảo III
40. 1,445,327 Bạc IV
41. 1,429,846 ngọc lục bảo IV
42. 1,412,482 Kim Cương II
43. 1,403,519 Kim Cương IV
44. 1,398,573 Kim Cương III
45. 1,389,181 Bạc IV
46. 1,388,235 Kim Cương II
47. 1,387,189 -
48. 1,383,732 ngọc lục bảo II
49. 1,355,242 Kim Cương III
50. 1,354,527 Bạch Kim I
51. 1,353,251 ngọc lục bảo II
52. 1,353,010 Bạch Kim IV
53. 1,328,662 Đồng I
54. 1,316,971 Bạch Kim II
55. 1,304,059 Kim Cương IV
56. 1,296,827 Cao Thủ
57. 1,289,719 Kim Cương III
58. 1,286,640 ngọc lục bảo IV
59. 1,285,900 Cao Thủ
60. 1,278,354 ngọc lục bảo IV
61. 1,277,310 Đồng III
62. 1,267,015 Kim Cương IV
63. 1,257,976 Bạch Kim I
64. 1,237,005 Bạch Kim IV
65. 1,230,355 Vàng III
66. 1,230,136 Vàng II
67. 1,224,945 ngọc lục bảo IV
68. 1,224,757 ngọc lục bảo IV
69. 1,221,026 -
70. 1,209,040 -
71. 1,208,142 Bạch Kim II
72. 1,205,546 Bạch Kim IV
73. 1,203,857 Đồng I
74. 1,202,670 Vàng IV
75. 1,190,190 ngọc lục bảo IV
76. 1,179,885 Kim Cương I
77. 1,178,439 Bạch Kim III
78. 1,177,420 ngọc lục bảo IV
79. 1,174,884 ngọc lục bảo IV
80. 1,172,613 Bạc II
81. 1,166,384 Kim Cương II
82. 1,162,795 Bạch Kim I
83. 1,162,057 -
84. 1,159,198 Kim Cương IV
85. 1,154,294 Bạc II
86. 1,153,145 -
87. 1,144,274 -
88. 1,143,391 Kim Cương I
89. 1,138,140 Kim Cương IV
90. 1,136,715 Kim Cương I
91. 1,132,990 Cao Thủ
92. 1,132,959 Sắt II
93. 1,125,445 Kim Cương III
94. 1,124,633 -
95. 1,124,240 -
96. 1,115,022 -
97. 1,113,480 Cao Thủ
98. 1,105,378 -
99. 1,104,930 ngọc lục bảo IV
100. 1,096,936 Bạc III