Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,220,619 Thách Đấu
2. 3,773,028 Kim Cương III
3. 3,562,646 Bạc II
4. 3,481,551 Đồng IV
5. 3,274,125 ngọc lục bảo IV
6. 3,107,786 Bạch Kim IV
7. 3,052,622 ngọc lục bảo II
8. 2,825,499 ngọc lục bảo II
9. 2,790,500 -
10. 2,676,097 Bạc I
11. 2,563,101 ngọc lục bảo III
12. 2,534,314 -
13. 2,488,644 -
14. 2,451,723 ngọc lục bảo IV
15. 2,431,795 Kim Cương III
16. 2,420,690 Kim Cương I
17. 2,414,776 Kim Cương I
18. 2,399,353 Kim Cương III
19. 2,338,684 Vàng III
20. 2,332,461 ngọc lục bảo IV
21. 2,295,483 Kim Cương II
22. 2,292,600 Vàng IV
23. 2,284,193 Cao Thủ
24. 2,217,729 Kim Cương I
25. 2,216,907 Kim Cương II
26. 2,215,006 ngọc lục bảo IV
27. 2,208,017 Bạc III
28. 2,204,296 ngọc lục bảo IV
29. 2,185,688 Cao Thủ
30. 2,178,428 Bạch Kim IV
31. 2,166,711 Bạch Kim II
32. 2,121,068 Vàng I
33. 2,114,707 -
34. 2,079,730 Cao Thủ
35. 2,073,157 -
36. 2,053,130 Bạc I
37. 2,044,107 Cao Thủ
38. 2,042,454 Bạch Kim III
39. 2,035,298 -
40. 2,033,247 Bạch Kim II
41. 2,030,108 Thách Đấu
42. 2,019,960 Kim Cương I
43. 2,018,590 Sắt IV
44. 2,016,382 ngọc lục bảo III
45. 2,001,172 Cao Thủ
46. 1,990,588 Bạch Kim III
47. 1,985,559 Kim Cương III
48. 1,985,395 -
49. 1,941,284 Kim Cương II
50. 1,939,605 Cao Thủ
51. 1,939,406 ngọc lục bảo III
52. 1,924,329 ngọc lục bảo III
53. 1,923,009 Vàng IV
54. 1,908,854 Sắt I
55. 1,906,778 ngọc lục bảo I
56. 1,899,754 Bạc IV
57. 1,896,979 Đồng I
58. 1,885,754 Bạch Kim III
59. 1,841,651 -
60. 1,837,743 Cao Thủ
61. 1,818,640 Bạc III
62. 1,811,637 Kim Cương IV
63. 1,809,807 Bạc II
64. 1,804,543 Bạch Kim II
65. 1,802,246 Kim Cương I
66. 1,797,609 -
67. 1,790,435 ngọc lục bảo IV
68. 1,764,769 ngọc lục bảo III
69. 1,763,361 Cao Thủ
70. 1,747,288 Đồng I
71. 1,742,699 ngọc lục bảo IV
72. 1,735,193 Vàng IV
73. 1,733,891 Vàng IV
74. 1,731,826 Vàng III
75. 1,726,474 Kim Cương II
76. 1,713,646 Đồng IV
77. 1,711,269 Cao Thủ
78. 1,710,908 -
79. 1,710,462 Cao Thủ
80. 1,698,095 Bạch Kim I
81. 1,694,171 Đồng IV
82. 1,693,072 Bạch Kim IV
83. 1,684,701 Vàng III
84. 1,683,206 ngọc lục bảo III
85. 1,673,269 Cao Thủ
86. 1,665,403 ngọc lục bảo I
87. 1,650,032 Thách Đấu
88. 1,648,506 Bạch Kim II
89. 1,647,603 Vàng II
90. 1,640,440 -
91. 1,635,679 Đại Cao Thủ
92. 1,634,181 Đồng I
93. 1,630,605 Bạch Kim I
94. 1,628,896 Bạch Kim IV
95. 1,621,138 Vàng IV
96. 1,620,738 ngọc lục bảo III
97. 1,618,828 ngọc lục bảo II
98. 1,613,605 Sắt IV
99. 1,610,341 Kim Cương IV
100. 1,603,880 ngọc lục bảo III