Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,799,670 ngọc lục bảo IV
2. 11,677,791 -
3. 10,410,305 -
4. 6,572,990 Đồng IV
5. 5,256,737 -
6. 4,809,458 -
7. 4,437,419 Bạc IV
8. 4,329,460 ngọc lục bảo I
9. 3,854,237 Bạc III
10. 3,775,083 -
11. 3,730,754 -
12. 3,685,491 -
13. 3,676,267 ngọc lục bảo II
14. 3,654,338 -
15. 3,553,031 Sắt III
16. 3,545,722 Vàng IV
17. 3,512,122 -
18. 3,511,997 Đồng I
19. 3,448,964 -
20. 3,414,906 Vàng III
21. 3,362,961 Bạch Kim II
22. 3,360,772 -
23. 3,359,671 ngọc lục bảo IV
24. 3,300,073 Vàng III
25. 3,254,973 Cao Thủ
26. 3,181,355 Bạch Kim III
27. 3,131,298 Đồng IV
28. 3,121,656 -
29. 3,109,555 -
30. 3,087,623 Bạch Kim III
31. 3,078,337 Vàng I
32. 2,969,487 Đồng IV
33. 2,942,449 ngọc lục bảo IV
34. 2,900,723 Bạch Kim IV
35. 2,879,642 -
36. 2,784,518 -
37. 2,719,564 Bạc II
38. 2,714,876 ngọc lục bảo IV
39. 2,671,451 -
40. 2,668,511 -
41. 2,663,745 -
42. 2,660,014 ngọc lục bảo III
43. 2,659,688 Kim Cương I
44. 2,639,602 Bạch Kim III
45. 2,601,514 Kim Cương IV
46. 2,583,796 -
47. 2,572,930 Bạc III
48. 2,569,595 Bạch Kim IV
49. 2,558,975 Kim Cương I
50. 2,552,912 Đồng IV
51. 2,552,147 Vàng IV
52. 2,545,670 Bạch Kim IV
53. 2,541,520 Vàng IV
54. 2,526,721 Sắt IV
55. 2,507,022 Vàng II
56. 2,505,818 Kim Cương IV
57. 2,502,312 Bạch Kim I
58. 2,500,468 Vàng I
59. 2,493,404 Kim Cương II
60. 2,490,657 ngọc lục bảo III
61. 2,477,684 -
62. 2,476,644 ngọc lục bảo III
63. 2,475,719 -
64. 2,458,202 -
65. 2,408,049 -
66. 2,397,589 -
67. 2,394,262 Đồng IV
68. 2,375,207 ngọc lục bảo IV
69. 2,362,594 ngọc lục bảo III
70. 2,358,353 Bạc II
71. 2,335,225 Đồng II
72. 2,333,483 -
73. 2,317,927 Bạch Kim I
74. 2,308,521 ngọc lục bảo IV
75. 2,291,170 -
76. 2,287,662 Vàng II
77. 2,275,366 ngọc lục bảo II
78. 2,272,466 -
79. 2,271,489 Sắt III
80. 2,270,385 Vàng IV
81. 2,260,920 Bạch Kim III
82. 2,252,973 Bạch Kim II
83. 2,245,509 -
84. 2,227,027 Kim Cương III
85. 2,221,414 -
86. 2,209,000 -
87. 2,208,184 -
88. 2,200,730 -
89. 2,198,234 Bạch Kim II
90. 2,190,390 -
91. 2,165,340 ngọc lục bảo II
92. 2,161,164 Vàng II
93. 2,139,535 -
94. 2,135,600 Vàng IV
95. 2,135,391 Kim Cương IV
96. 2,134,369 Vàng III
97. 2,132,362 -
98. 2,130,830 ngọc lục bảo II
99. 2,122,808 Đồng IV
100. 2,110,170 ngọc lục bảo I