Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,388,459 Bạch Kim II
2. 6,481,311 ngọc lục bảo III
3. 6,429,873 Đồng IV
4. 6,192,844 Kim Cương I
5. 5,944,975 Vàng I
6. 5,829,493 Vàng III
7. 5,737,398 Kim Cương III
8. 5,732,460 Sắt IV
9. 5,612,795 Đồng III
10. 5,441,325 Kim Cương III
11. 5,185,018 Kim Cương II
12. 5,079,983 Kim Cương III
13. 5,079,355 Bạch Kim III
14. 5,055,701 -
15. 5,021,939 ngọc lục bảo IV
16. 4,956,980 Bạch Kim IV
17. 4,956,896 -
18. 4,950,504 ngọc lục bảo IV
19. 4,946,915 -
20. 4,847,817 -
21. 4,637,351 Vàng I
22. 4,555,562 ngọc lục bảo II
23. 4,489,468 -
24. 4,331,587 Bạch Kim IV
25. 4,317,601 Bạch Kim IV
26. 4,085,771 Bạch Kim II
27. 4,072,363 Bạch Kim IV
28. 4,015,564 ngọc lục bảo IV
29. 3,974,726 Kim Cương IV
30. 3,954,059 Kim Cương IV
31. 3,934,845 -
32. 3,883,600 ngọc lục bảo I
33. 3,797,352 Kim Cương IV
34. 3,779,995 Bạch Kim IV
35. 3,707,215 -
36. 3,650,344 Vàng II
37. 3,624,938 Vàng III
38. 3,622,142 Bạch Kim I
39. 3,617,571 Kim Cương II
40. 3,611,245 -
41. 3,588,462 ngọc lục bảo I
42. 3,578,855 -
43. 3,573,656 -
44. 3,573,397 -
45. 3,490,086 Cao Thủ
46. 3,475,096 ngọc lục bảo IV
47. 3,454,858 -
48. 3,454,472 -
49. 3,438,221 ngọc lục bảo III
50. 3,435,072 -
51. 3,422,587 ngọc lục bảo IV
52. 3,391,207 -
53. 3,366,747 ngọc lục bảo IV
54. 3,364,727 -
55. 3,360,725 Bạch Kim I
56. 3,332,541 Đồng II
57. 3,331,529 Đồng II
58. 3,287,656 Kim Cương IV
59. 3,252,388 Kim Cương I
60. 3,224,447 ngọc lục bảo III
61. 3,221,340 -
62. 3,212,591 Bạch Kim III
63. 3,207,563 Kim Cương III
64. 3,194,382 Đồng IV
65. 3,189,817 -
66. 3,146,079 Sắt II
67. 3,142,932 Bạch Kim IV
68. 3,113,025 ngọc lục bảo IV
69. 3,098,569 ngọc lục bảo IV
70. 3,079,970 -
71. 3,075,294 ngọc lục bảo III
72. 3,065,523 Kim Cương III
73. 3,058,792 ngọc lục bảo III
74. 3,030,743 -
75. 3,026,282 Vàng III
76. 3,010,649 -
77. 2,997,607 ngọc lục bảo I
78. 2,997,535 -
79. 2,987,630 Bạc II
80. 2,986,591 Vàng III
81. 2,975,408 ngọc lục bảo IV
82. 2,974,867 Bạch Kim II
83. 2,967,684 -
84. 2,966,916 ngọc lục bảo IV
85. 2,958,365 -
86. 2,953,904 Bạch Kim II
87. 2,932,409 -
88. 2,925,697 ngọc lục bảo IV
89. 2,924,701 -
90. 2,918,199 ngọc lục bảo IV
91. 2,914,540 ngọc lục bảo IV
92. 2,906,684 -
93. 2,898,440 -
94. 2,896,009 Cao Thủ
95. 2,893,861 -
96. 2,885,018 Cao Thủ
97. 2,884,297 Bạch Kim III
98. 2,879,668 -
99. 2,872,884 -
100. 2,861,605 ngọc lục bảo IV