Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,100,118 Sắt IV
2. 8,884,695 -
3. 5,962,904 -
4. 5,960,974 Đồng II
5. 5,882,071 Bạc IV
6. 5,685,126 -
7. 5,321,001 ngọc lục bảo I
8. 5,209,199 ngọc lục bảo II
9. 4,969,651 Kim Cương II
10. 4,949,498 ngọc lục bảo III
11. 4,915,808 -
12. 4,744,429 -
13. 4,714,795 Kim Cương IV
14. 4,563,721 Kim Cương IV
15. 4,448,475 Kim Cương II
16. 4,220,836 Kim Cương IV
17. 4,150,292 ngọc lục bảo IV
18. 4,093,483 -
19. 4,074,501 ngọc lục bảo III
20. 3,983,082 Kim Cương III
21. 3,890,524 -
22. 3,889,968 Bạch Kim I
23. 3,863,596 -
24. 3,806,423 ngọc lục bảo III
25. 3,799,296 Bạch Kim IV
26. 3,744,337 Cao Thủ
27. 3,716,806 Vàng IV
28. 3,630,925 Vàng IV
29. 3,597,966 Đồng I
30. 3,565,321 Bạch Kim II
31. 3,542,955 Bạc III
32. 3,347,768 ngọc lục bảo IV
33. 3,331,765 Bạch Kim I
34. 3,299,044 Bạch Kim II
35. 3,293,595 Cao Thủ
36. 3,291,731 -
37. 3,274,742 Kim Cương I
38. 3,264,008 Cao Thủ
39. 3,234,450 Kim Cương II
40. 3,214,987 Kim Cương III
41. 3,190,374 Cao Thủ
42. 3,182,401 Bạch Kim III
43. 3,168,423 Kim Cương IV
44. 3,141,095 Kim Cương IV
45. 3,082,793 Kim Cương I
46. 3,073,530 ngọc lục bảo IV
47. 3,066,629 ngọc lục bảo I
48. 3,064,028 -
49. 3,041,688 -
50. 3,025,272 Cao Thủ
51. 3,023,779 -
52. 2,968,455 ngọc lục bảo I
53. 2,953,974 Kim Cương IV
54. 2,949,635 Cao Thủ
55. 2,917,664 Vàng I
56. 2,873,058 -
57. 2,870,925 -
58. 2,855,720 ngọc lục bảo IV
59. 2,821,374 Bạc IV
60. 2,759,965 Kim Cương III
61. 2,736,649 Bạc II
62. 2,714,595 -
63. 2,698,894 ngọc lục bảo IV
64. 2,683,558 -
65. 2,682,042 Kim Cương I
66. 2,675,225 -
67. 2,668,793 Cao Thủ
68. 2,656,139 Bạch Kim I
69. 2,641,483 Bạch Kim IV
70. 2,637,185 Kim Cương IV
71. 2,632,380 Vàng I
72. 2,629,700 Bạc II
73. 2,618,299 Đồng III
74. 2,611,461 Cao Thủ
75. 2,600,561 Đại Cao Thủ
76. 2,579,184 Kim Cương I
77. 2,575,134 -
78. 2,572,066 ngọc lục bảo IV
79. 2,558,072 ngọc lục bảo IV
80. 2,557,719 Đồng III
81. 2,550,213 ngọc lục bảo IV
82. 2,538,384 Bạch Kim III
83. 2,538,183 ngọc lục bảo III
84. 2,537,941 Bạch Kim I
85. 2,537,727 Vàng III
86. 2,535,661 Bạch Kim I
87. 2,527,563 Vàng I
88. 2,527,563 Bạch Kim IV
89. 2,509,247 Kim Cương IV
90. 2,478,364 -
91. 2,472,686 ngọc lục bảo II
92. 2,467,054 -
93. 2,464,556 Vàng III
94. 2,463,354 Kim Cương IV
95. 2,457,606 Bạch Kim I
96. 2,450,295 Thách Đấu
97. 2,442,579 -
98. 2,436,040 Cao Thủ
99. 2,428,286 Bạch Kim III
100. 2,426,256 Kim Cương IV