Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,186,432 Đồng III
2. 9,390,181 Kim Cương I
3. 9,138,160 -
4. 8,736,302 Vàng II
5. 8,116,957 Bạch Kim III
6. 7,004,984 Bạch Kim II
7. 6,968,491 Đồng III
8. 6,893,457 -
9. 6,647,219 Sắt III
10. 6,627,648 ngọc lục bảo I
11. 6,616,338 Cao Thủ
12. 6,602,701 ngọc lục bảo I
13. 6,592,063 Cao Thủ
14. 6,371,304 Bạch Kim IV
15. 6,171,898 -
16. 5,966,940 Bạch Kim III
17. 5,924,381 Bạch Kim IV
18. 5,882,345 Bạch Kim III
19. 5,880,021 -
20. 5,875,243 ngọc lục bảo III
21. 5,775,339 Đồng IV
22. 5,765,664 -
23. 5,709,745 Kim Cương III
24. 5,684,444 Kim Cương IV
25. 5,467,282 Cao Thủ
26. 5,465,084 Bạch Kim II
27. 5,442,555 Kim Cương I
28. 5,400,379 ngọc lục bảo I
29. 5,373,947 -
30. 5,345,752 Vàng IV
31. 5,232,951 Sắt I
32. 5,194,304 Bạc IV
33. 5,150,561 Bạc IV
34. 5,124,103 Vàng IV
35. 5,087,284 -
36. 5,080,710 Bạch Kim IV
37. 5,058,382 Bạc II
38. 5,055,582 Đồng II
39. 5,001,599 Vàng II
40. 4,949,149 ngọc lục bảo II
41. 4,940,654 ngọc lục bảo III
42. 4,911,919 ngọc lục bảo IV
43. 4,904,584 -
44. 4,893,361 Cao Thủ
45. 4,884,357 Bạch Kim IV
46. 4,857,328 Vàng III
47. 4,804,269 Sắt IV
48. 4,802,929 Bạch Kim III
49. 4,802,619 Kim Cương II
50. 4,793,125 Bạch Kim II
51. 4,745,471 Bạch Kim II
52. 4,731,818 ngọc lục bảo IV
53. 4,731,092 Bạch Kim III
54. 4,646,301 -
55. 4,635,314 ngọc lục bảo IV
56. 4,619,645 Đồng II
57. 4,585,626 -
58. 4,579,985 -
59. 4,568,967 Bạc III
60. 4,540,427 Vàng IV
61. 4,517,822 Kim Cương II
62. 4,491,952 Bạc II
63. 4,487,617 -
64. 4,458,035 -
65. 4,451,084 Bạc IV
66. 4,449,470 Đồng IV
67. 4,438,722 ngọc lục bảo II
68. 4,419,045 Cao Thủ
69. 4,397,145 Vàng III
70. 4,395,933 Bạc IV
71. 4,384,220 Đồng II
72. 4,346,315 Đồng I
73. 4,340,742 -
74. 4,314,799 ngọc lục bảo IV
75. 4,313,847 Kim Cương I
76. 4,292,037 ngọc lục bảo III
77. 4,284,480 Cao Thủ
78. 4,262,119 ngọc lục bảo IV
79. 4,246,939 ngọc lục bảo IV
80. 4,241,460 Đại Cao Thủ
81. 4,232,102 -
82. 4,219,891 Bạch Kim II
83. 4,209,112 Vàng I
84. 4,207,604 ngọc lục bảo II
85. 4,194,148 -
86. 4,187,402 Vàng II
87. 4,172,105 Vàng II
88. 4,141,009 -
89. 4,137,173 Bạc II
90. 4,115,398 Đồng I
91. 4,109,705 ngọc lục bảo III
92. 4,088,263 Kim Cương IV
93. 4,053,450 -
94. 4,046,840 ngọc lục bảo II
95. 4,029,346 Bạch Kim III
96. 4,022,950 Vàng I
97. 4,021,399 ngọc lục bảo II
98. 3,997,280 Cao Thủ
99. 3,992,512 Kim Cương II
100. 3,991,846 Bạch Kim IV