Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,497,509 Vàng IV
2. 2,870,841 Vàng I
3. 2,472,135 -
4. 2,438,752 Vàng IV
5. 2,217,521 ngọc lục bảo III
6. 2,185,153 Kim Cương II
7. 2,061,494 Vàng III
8. 1,936,559 ngọc lục bảo II
9. 1,914,776 Kim Cương III
10. 1,914,122 Vàng III
11. 1,895,850 Vàng III
12. 1,891,052 Bạch Kim III
13. 1,889,720 Bạc II
14. 1,887,452 Kim Cương III
15. 1,887,399 -
16. 1,826,446 ngọc lục bảo III
17. 1,767,764 Bạch Kim IV
18. 1,739,059 Vàng IV
19. 1,714,414 Bạch Kim IV
20. 1,668,408 Đồng IV
21. 1,655,903 ngọc lục bảo I
22. 1,589,678 Kim Cương II
23. 1,573,016 Thách Đấu
24. 1,540,716 ngọc lục bảo III
25. 1,537,171 ngọc lục bảo IV
26. 1,511,512 -
27. 1,496,653 ngọc lục bảo IV
28. 1,483,462 -
29. 1,466,851 Bạc IV
30. 1,426,465 Bạc II
31. 1,423,256 Bạch Kim IV
32. 1,421,216 Bạch Kim IV
33. 1,420,811 -
34. 1,419,403 Vàng III
35. 1,405,797 -
36. 1,384,127 -
37. 1,328,088 ngọc lục bảo I
38. 1,292,120 Bạc IV
39. 1,285,544 Bạch Kim IV
40. 1,279,310 Bạch Kim III
41. 1,276,413 -
42. 1,273,867 Kim Cương III
43. 1,272,661 Bạch Kim IV
44. 1,265,992 -
45. 1,250,440 Đồng II
46. 1,245,806 Bạch Kim II
47. 1,239,398 -
48. 1,231,900 ngọc lục bảo IV
49. 1,230,965 -
50. 1,227,598 Bạch Kim IV
51. 1,225,589 -
52. 1,219,948 Đồng I
53. 1,201,336 ngọc lục bảo IV
54. 1,199,284 Bạch Kim III
55. 1,179,590 -
56. 1,174,404 Vàng II
57. 1,172,656 Đồng II
58. 1,165,476 Vàng IV
59. 1,161,940 Bạch Kim I
60. 1,144,585 Đồng II
61. 1,139,693 Kim Cương IV
62. 1,126,539 Bạc I
63. 1,120,641 -
64. 1,113,996 -
65. 1,113,105 -
66. 1,110,947 Bạch Kim I
67. 1,098,605 -
68. 1,096,948 Kim Cương IV
69. 1,095,214 Bạc IV
70. 1,080,080 Cao Thủ
71. 1,077,508 Kim Cương III
72. 1,068,872 -
73. 1,066,476 Bạch Kim II
74. 1,060,683 ngọc lục bảo IV
75. 1,054,326 ngọc lục bảo III
76. 1,044,574 -
77. 1,043,297 -
78. 1,043,098 Sắt III
79. 1,038,970 -
80. 1,036,032 Vàng II
81. 1,030,739 Vàng IV
82. 1,028,934 Sắt II
83. 1,022,697 Bạc I
84. 1,017,442 Vàng II
85. 1,007,432 -
86. 1,005,636 Bạc IV
87. 1,004,437 Bạc IV
88. 1,001,990 Đồng II
89. 997,687 Bạc IV
90. 997,098 -
91. 993,437 Bạc III
92. 989,485 ngọc lục bảo IV
93. 988,473 -
94. 987,670 Cao Thủ
95. 979,329 Vàng IV
96. 973,357 -
97. 972,541 Kim Cương IV
98. 964,856 ngọc lục bảo I
99. 963,469 ngọc lục bảo IV
100. 963,429 Đồng II