Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,516,454 Vàng I
2. 4,801,392 Kim Cương III
3. 4,029,051 Kim Cương II
4. 3,847,889 Đồng II
5. 3,641,627 Thách Đấu
6. 3,172,387 ngọc lục bảo II
7. 2,789,570 Đại Cao Thủ
8. 2,760,447 ngọc lục bảo IV
9. 2,709,393 -
10. 2,668,907 ngọc lục bảo IV
11. 2,650,395 Cao Thủ
12. 2,620,904 ngọc lục bảo IV
13. 2,525,750 ngọc lục bảo II
14. 2,499,084 Cao Thủ
15. 2,349,730 ngọc lục bảo IV
16. 2,331,928 Kim Cương III
17. 2,321,252 Cao Thủ
18. 2,282,772 Kim Cương I
19. 2,269,128 ngọc lục bảo III
20. 2,249,571 Kim Cương III
21. 2,230,180 -
22. 2,225,987 Kim Cương IV
23. 2,215,899 Bạch Kim I
24. 2,175,491 ngọc lục bảo II
25. 2,173,182 ngọc lục bảo IV
26. 2,154,905 Bạch Kim II
27. 2,077,052 ngọc lục bảo II
28. 2,076,596 Vàng IV
29. 2,064,157 Kim Cương I
30. 2,061,450 Cao Thủ
31. 2,057,594 Kim Cương I
32. 2,055,285 Kim Cương III
33. 2,055,268 Kim Cương IV
34. 2,050,142 ngọc lục bảo I
35. 2,016,227 Kim Cương IV
36. 1,990,152 Kim Cương III
37. 1,986,768 ngọc lục bảo II
38. 1,982,654 -
39. 1,975,416 Cao Thủ
40. 1,968,122 ngọc lục bảo IV
41. 1,961,626 Kim Cương III
42. 1,957,956 Bạch Kim IV
43. 1,956,967 Bạch Kim I
44. 1,955,373 Kim Cương II
45. 1,951,843 Kim Cương III
46. 1,951,249 Bạch Kim IV
47. 1,949,578 -
48. 1,934,206 Kim Cương II
49. 1,929,073 Kim Cương II
50. 1,926,319 Kim Cương IV
51. 1,920,160 Cao Thủ
52. 1,899,335 ngọc lục bảo II
53. 1,891,910 ngọc lục bảo I
54. 1,877,859 Bạch Kim IV
55. 1,830,628 ngọc lục bảo IV
56. 1,828,729 Cao Thủ
57. 1,815,630 ngọc lục bảo III
58. 1,812,794 ngọc lục bảo III
59. 1,809,651 ngọc lục bảo I
60. 1,805,061 Kim Cương II
61. 1,794,591 -
62. 1,788,593 ngọc lục bảo I
63. 1,786,472 -
64. 1,782,550 Cao Thủ
65. 1,781,908 Kim Cương II
66. 1,776,974 ngọc lục bảo IV
67. 1,770,192 Đồng II
68. 1,766,695 Kim Cương III
69. 1,759,819 Cao Thủ
70. 1,759,026 Bạch Kim III
71. 1,758,327 ngọc lục bảo III
72. 1,755,154 Cao Thủ
73. 1,745,599 Kim Cương III
74. 1,741,316 Kim Cương IV
75. 1,731,849 ngọc lục bảo IV
76. 1,726,207 ngọc lục bảo IV
77. 1,724,734 Cao Thủ
78. 1,720,320 Bạch Kim III
79. 1,719,854 ngọc lục bảo III
80. 1,715,651 ngọc lục bảo III
81. 1,713,205 Vàng II
82. 1,710,484 Bạc IV
83. 1,698,520 Bạc I
84. 1,694,426 Kim Cương II
85. 1,690,909 ngọc lục bảo III
86. 1,686,781 Kim Cương I
87. 1,680,132 ngọc lục bảo II
88. 1,679,912 ngọc lục bảo I
89. 1,678,443 Cao Thủ
90. 1,676,073 Bạch Kim III
91. 1,668,071 Đồng I
92. 1,662,966 ngọc lục bảo I
93. 1,639,970 Bạch Kim II
94. 1,639,920 Cao Thủ
95. 1,634,183 -
96. 1,630,038 Bạch Kim IV
97. 1,629,857 -
98. 1,628,347 Cao Thủ
99. 1,614,402 Kim Cương II
100. 1,608,365 Đồng IV