Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,780,319 -
2. 7,946,438 -
3. 6,374,861 Bạc III
4. 5,751,448 ngọc lục bảo IV
5. 5,503,948 Cao Thủ
6. 5,456,628 -
7. 5,355,088 ngọc lục bảo III
8. 5,087,892 Đồng I
9. 5,055,529 Bạch Kim II
10. 5,051,023 Đại Cao Thủ
11. 5,009,948 Kim Cương IV
12. 4,879,332 -
13. 4,775,223 Bạc IV
14. 4,775,062 ngọc lục bảo IV
15. 4,652,864 -
16. 4,587,730 Kim Cương IV
17. 4,514,902 Bạc I
18. 4,500,342 -
19. 4,342,730 Kim Cương II
20. 4,294,055 ngọc lục bảo I
21. 4,249,468 Sắt I
22. 4,203,189 Kim Cương IV
23. 4,168,867 Vàng I
24. 4,124,837 Kim Cương III
25. 4,087,603 Kim Cương III
26. 4,007,707 Sắt III
27. 3,941,519 Cao Thủ
28. 3,925,682 Bạch Kim II
29. 3,867,668 Bạch Kim II
30. 3,791,255 Vàng IV
31. 3,774,182 ngọc lục bảo I
32. 3,766,362 Sắt IV
33. 3,750,312 Cao Thủ
34. 3,735,575 Bạch Kim I
35. 3,652,769 -
36. 3,650,055 Kim Cương I
37. 3,613,743 Kim Cương I
38. 3,612,775 Kim Cương III
39. 3,605,107 ngọc lục bảo III
40. 3,593,733 Bạch Kim IV
41. 3,583,147 ngọc lục bảo IV
42. 3,576,946 Cao Thủ
43. 3,570,608 Cao Thủ
44. 3,558,445 -
45. 3,450,144 Cao Thủ
46. 3,443,775 Vàng IV
47. 3,434,964 -
48. 3,428,488 ngọc lục bảo I
49. 3,428,147 -
50. 3,419,524 Đồng IV
51. 3,419,104 -
52. 3,411,256 Cao Thủ
53. 3,409,276 ngọc lục bảo I
54. 3,372,526 Cao Thủ
55. 3,348,713 Cao Thủ
56. 3,345,761 Cao Thủ
57. 3,320,225 Kim Cương IV
58. 3,304,609 -
59. 3,288,751 -
60. 3,277,280 Kim Cương II
61. 3,268,423 Kim Cương III
62. 3,242,204 Kim Cương II
63. 3,227,018 Bạch Kim I
64. 3,223,887 Kim Cương III
65. 3,200,305 Kim Cương IV
66. 3,180,858 -
67. 3,180,200 Kim Cương IV
68. 3,177,091 Cao Thủ
69. 3,172,620 Đồng IV
70. 3,144,928 Bạc II
71. 3,131,084 Bạch Kim II
72. 3,127,894 -
73. 3,117,302 Thách Đấu
74. 3,105,989 -
75. 3,098,086 ngọc lục bảo II
76. 3,080,384 ngọc lục bảo III
77. 3,076,225 -
78. 3,072,253 Đồng II
79. 3,059,219 ngọc lục bảo I
80. 3,050,157 ngọc lục bảo IV
81. 3,044,631 Kim Cương IV
82. 3,032,648 -
83. 3,024,466 -
84. 3,008,577 Đồng III
85. 3,004,949 ngọc lục bảo IV
86. 3,001,750 ngọc lục bảo IV
87. 2,986,574 -
88. 2,985,752 -
89. 2,984,178 Bạc II
90. 2,957,951 Vàng I
91. 2,950,804 Kim Cương II
92. 2,943,928 ngọc lục bảo III
93. 2,940,606 -
94. 2,939,056 -
95. 2,927,304 -
96. 2,927,030 Kim Cương IV
97. 2,911,480 -
98. 2,904,406 Bạch Kim I
99. 2,897,449 ngọc lục bảo IV
100. 2,896,937 Kim Cương II