Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,217,145 Bạch Kim III
2. 6,210,471 Cao Thủ
3. 5,029,660 ngọc lục bảo IV
4. 4,776,710 Kim Cương II
5. 4,351,706 -
6. 4,066,946 -
7. 4,031,861 ngọc lục bảo I
8. 3,734,662 Cao Thủ
9. 3,723,973 ngọc lục bảo IV
10. 3,681,325 Kim Cương I
11. 3,594,424 Kim Cương III
12. 3,588,574 Bạch Kim III
13. 3,485,975 Kim Cương IV
14. 3,464,343 Kim Cương IV
15. 3,399,053 Bạch Kim II
16. 3,348,649 Bạc I
17. 3,325,074 Bạch Kim II
18. 3,294,028 Kim Cương II
19. 3,280,799 ngọc lục bảo I
20. 3,223,772 Kim Cương II
21. 3,216,803 Kim Cương IV
22. 3,201,458 Cao Thủ
23. 3,116,737 Cao Thủ
24. 3,091,533 Kim Cương III
25. 3,062,727 ngọc lục bảo III
26. 3,061,815 -
27. 3,044,870 ngọc lục bảo II
28. 3,013,383 Kim Cương IV
29. 2,994,313 Bạch Kim IV
30. 2,989,684 Vàng I
31. 2,970,650 -
32. 2,921,395 Vàng IV
33. 2,884,583 Đại Cao Thủ
34. 2,881,510 Kim Cương IV
35. 2,875,689 Kim Cương II
36. 2,856,113 ngọc lục bảo III
37. 2,797,319 Đồng III
38. 2,777,670 Kim Cương III
39. 2,731,822 Sắt IV
40. 2,716,076 ngọc lục bảo IV
41. 2,710,600 Sắt III
42. 2,689,562 Bạch Kim II
43. 2,672,572 Đại Cao Thủ
44. 2,671,773 -
45. 2,668,756 Bạch Kim III
46. 2,666,436 Cao Thủ
47. 2,648,746 Bạc II
48. 2,646,483 Kim Cương II
49. 2,627,499 ngọc lục bảo IV
50. 2,596,584 Đồng III
51. 2,586,819 Đồng II
52. 2,586,735 ngọc lục bảo IV
53. 2,573,415 -
54. 2,559,906 Bạch Kim III
55. 2,532,876 Cao Thủ
56. 2,520,025 -
57. 2,508,990 ngọc lục bảo I
58. 2,504,401 Vàng IV
59. 2,497,653 ngọc lục bảo III
60. 2,497,296 -
61. 2,496,489 ngọc lục bảo III
62. 2,482,722 Kim Cương I
63. 2,471,917 Kim Cương II
64. 2,468,011 ngọc lục bảo II
65. 2,462,592 Bạch Kim IV
66. 2,460,407 Bạch Kim IV
67. 2,458,495 Kim Cương I
68. 2,454,890 Đồng IV
69. 2,451,751 -
70. 2,444,734 ngọc lục bảo II
71. 2,439,930 -
72. 2,435,230 Sắt IV
73. 2,421,360 ngọc lục bảo III
74. 2,416,712 Kim Cương IV
75. 2,412,524 Kim Cương IV
76. 2,411,592 ngọc lục bảo IV
77. 2,396,405 Cao Thủ
78. 2,387,398 Bạch Kim III
79. 2,375,637 Kim Cương IV
80. 2,373,024 -
81. 2,362,618 -
82. 2,360,718 Vàng IV
83. 2,359,494 ngọc lục bảo IV
84. 2,359,168 ngọc lục bảo I
85. 2,343,526 Kim Cương II
86. 2,335,530 Cao Thủ
87. 2,316,879 Vàng II
88. 2,316,642 Bạch Kim I
89. 2,313,966 ngọc lục bảo IV
90. 2,309,688 ngọc lục bảo III
91. 2,304,272 ngọc lục bảo III
92. 2,301,193 ngọc lục bảo I
93. 2,300,356 ngọc lục bảo II
94. 2,298,464 Bạc IV
95. 2,297,933 ngọc lục bảo II
96. 2,294,915 Bạch Kim II
97. 2,285,983 Vàng IV
98. 2,274,018 Kim Cương IV
99. 2,269,435 Bạc IV
100. 2,252,693 Cao Thủ