Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,330,375 Sắt III
2. 8,328,675 Đồng IV
3. 7,850,836 ngọc lục bảo III
4. 7,703,910 ngọc lục bảo II
5. 7,411,316 Vàng III
6. 7,309,069 Bạc IV
7. 7,216,120 -
8. 7,099,110 -
9. 7,041,091 -
10. 7,023,495 ngọc lục bảo III
11. 7,003,603 Vàng IV
12. 6,637,164 -
13. 6,543,213 Bạch Kim IV
14. 6,474,163 Đồng IV
15. 6,378,360 Đại Cao Thủ
16. 6,360,915 Bạc IV
17. 6,340,537 Cao Thủ
18. 6,211,926 Bạc III
19. 6,175,931 -
20. 6,166,706 -
21. 6,147,547 Vàng II
22. 6,088,780 Kim Cương II
23. 6,048,109 Bạc IV
24. 6,007,983 Bạc IV
25. 5,990,737 Đồng I
26. 5,983,553 Vàng II
27. 5,979,013 Bạc IV
28. 5,916,531 ngọc lục bảo II
29. 5,829,655 Vàng III
30. 5,754,642 -
31. 5,682,350 ngọc lục bảo I
32. 5,581,951 -
33. 5,565,328 ngọc lục bảo I
34. 5,529,812 -
35. 5,503,822 ngọc lục bảo I
36. 5,429,550 Đại Cao Thủ
37. 5,399,933 Bạc III
38. 5,381,496 -
39. 5,377,378 Đồng IV
40. 5,335,607 -
41. 5,306,760 -
42. 5,297,957 Bạc IV
43. 5,222,177 Bạch Kim II
44. 5,190,070 ngọc lục bảo IV
45. 5,154,755 -
46. 5,150,844 ngọc lục bảo IV
47. 5,147,437 Đồng I
48. 5,122,295 -
49. 5,099,150 -
50. 5,058,816 ngọc lục bảo II
51. 5,013,935 ngọc lục bảo III
52. 5,002,253 Vàng II
53. 4,997,441 Bạch Kim III
54. 4,994,928 Đồng IV
55. 4,965,225 Vàng IV
56. 4,951,527 Bạch Kim IV
57. 4,935,824 Vàng I
58. 4,919,690 ngọc lục bảo III
59. 4,861,163 -
60. 4,854,508 Bạch Kim IV
61. 4,849,583 -
62. 4,834,630 Bạc IV
63. 4,825,045 -
64. 4,815,832 ngọc lục bảo IV
65. 4,815,192 Vàng IV
66. 4,804,854 -
67. 4,788,707 -
68. 4,771,074 -
69. 4,742,880 Sắt III
70. 4,726,686 Đồng III
71. 4,717,553 ngọc lục bảo IV
72. 4,716,943 -
73. 4,674,083 -
74. 4,671,198 -
75. 4,665,090 Bạc IV
76. 4,646,722 -
77. 4,625,837 ngọc lục bảo IV
78. 4,595,846 Kim Cương III
79. 4,589,022 Sắt I
80. 4,551,218 -
81. 4,511,473 Cao Thủ
82. 4,475,132 Bạch Kim III
83. 4,449,203 Cao Thủ
84. 4,447,611 Đồng I
85. 4,421,153 -
86. 4,411,336 Vàng III
87. 4,402,909 Bạc IV
88. 4,399,757 -
89. 4,387,609 Bạc III
90. 4,304,198 Bạch Kim III
91. 4,276,226 Vàng III
92. 4,272,902 -
93. 4,258,363 -
94. 4,254,118 ngọc lục bảo II
95. 4,251,286 Bạch Kim I
96. 4,244,899 Đồng III
97. 4,241,979 -
98. 4,210,364 Bạc IV
99. 4,203,685 Bạch Kim IV
100. 4,190,900 ngọc lục bảo III