Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,244,609 Thách Đấu
2. 4,110,216 Đại Cao Thủ
3. 3,928,891 Cao Thủ
4. 3,861,288 Bạch Kim IV
5. 3,658,578 Kim Cương III
6. 3,333,526 ngọc lục bảo IV
7. 3,223,648 ngọc lục bảo I
8. 2,738,132 Kim Cương IV
9. 2,700,979 ngọc lục bảo III
10. 2,647,846 ngọc lục bảo I
11. 2,588,782 Bạch Kim III
12. 2,586,490 Bạch Kim II
13. 2,586,481 Đồng II
14. 2,580,048 Kim Cương IV
15. 2,470,242 Vàng II
16. 2,458,351 ngọc lục bảo I
17. 2,457,851 Kim Cương IV
18. 2,440,896 Kim Cương III
19. 2,424,311 ngọc lục bảo III
20. 2,419,896 ngọc lục bảo II
21. 2,408,898 Bạc I
22. 2,407,566 Kim Cương IV
23. 2,395,926 -
24. 2,393,373 Cao Thủ
25. 2,382,677 Kim Cương II
26. 2,336,425 Đại Cao Thủ
27. 2,323,894 ngọc lục bảo III
28. 2,298,567 Kim Cương I
29. 2,289,762 ngọc lục bảo I
30. 2,275,361 ngọc lục bảo IV
31. 2,273,960 Kim Cương II
32. 2,252,263 -
33. 2,215,294 Đồng IV
34. 2,213,071 Cao Thủ
35. 2,192,188 ngọc lục bảo IV
36. 2,191,068 ngọc lục bảo I
37. 2,189,932 ngọc lục bảo I
38. 2,169,944 Vàng II
39. 2,169,486 Bạch Kim II
40. 2,150,875 Kim Cương III
41. 2,148,559 Kim Cương I
42. 2,147,214 ngọc lục bảo IV
43. 2,144,245 Vàng II
44. 2,130,859 Thách Đấu
45. 2,130,611 Bạch Kim III
46. 2,129,856 Kim Cương IV
47. 2,112,668 Vàng I
48. 2,109,618 Kim Cương IV
49. 2,086,931 Vàng IV
50. 2,076,354 Cao Thủ
51. 2,058,038 Bạch Kim IV
52. 2,045,125 Bạch Kim II
53. 2,022,901 -
54. 2,006,602 Kim Cương IV
55. 1,996,169 Kim Cương I
56. 1,992,782 Đồng IV
57. 1,975,600 Kim Cương IV
58. 1,974,721 -
59. 1,968,632 Bạch Kim II
60. 1,939,006 Bạc III
61. 1,932,169 Bạch Kim IV
62. 1,926,932 Bạch Kim IV
63. 1,926,473 Kim Cương III
64. 1,926,237 Bạch Kim III
65. 1,925,705 ngọc lục bảo III
66. 1,888,659 Cao Thủ
67. 1,882,550 Vàng II
68. 1,881,553 Cao Thủ
69. 1,863,633 -
70. 1,851,981 Vàng III
71. 1,846,839 -
72. 1,840,125 -
73. 1,839,740 ngọc lục bảo IV
74. 1,838,127 Đồng IV
75. 1,817,839 Vàng IV
76. 1,799,618 ngọc lục bảo IV
77. 1,796,835 ngọc lục bảo III
78. 1,792,833 ngọc lục bảo II
79. 1,790,253 ngọc lục bảo II
80. 1,788,937 Sắt IV
81. 1,787,614 Kim Cương IV
82. 1,786,979 Kim Cương IV
83. 1,773,041 Bạch Kim II
84. 1,772,152 ngọc lục bảo III
85. 1,771,975 Kim Cương II
86. 1,771,766 Cao Thủ
87. 1,767,485 Kim Cương IV
88. 1,752,235 -
89. 1,748,127 Bạch Kim IV
90. 1,743,422 Kim Cương II
91. 1,733,244 ngọc lục bảo IV
92. 1,723,314 ngọc lục bảo III
93. 1,720,104 ngọc lục bảo II
94. 1,718,972 Vàng IV
95. 1,715,094 Bạch Kim IV
96. 1,713,063 -
97. 1,710,426 Đồng I
98. 1,706,166 -
99. 1,702,086 -
100. 1,694,439 Bạch Kim III