Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,522,318 Kim Cương II
2. 3,442,663 Cao Thủ
3. 3,237,340 Kim Cương III
4. 2,875,899 Cao Thủ
5. 2,635,220 Vàng III
6. 2,623,160 Bạch Kim II
7. 2,597,977 ngọc lục bảo IV
8. 2,545,181 ngọc lục bảo I
9. 2,542,446 Kim Cương III
10. 2,519,369 Kim Cương III
11. 2,386,851 -
12. 2,356,668 ngọc lục bảo II
13. 2,252,564 Kim Cương IV
14. 2,195,037 Cao Thủ
15. 2,180,993 Sắt I
16. 2,170,363 Kim Cương III
17. 2,123,407 Cao Thủ
18. 2,118,058 Bạch Kim II
19. 2,113,758 Bạc II
20. 2,077,197 Kim Cương IV
21. 2,058,141 Đồng III
22. 2,055,561 Thách Đấu
23. 2,035,564 -
24. 2,017,475 ngọc lục bảo IV
25. 2,000,476 Vàng II
26. 1,978,476 Bạch Kim II
27. 1,961,555 Kim Cương IV
28. 1,954,030 Bạch Kim III
29. 1,912,959 Bạch Kim II
30. 1,878,534 Đại Cao Thủ
31. 1,877,365 Bạch Kim III
32. 1,876,591 Kim Cương I
33. 1,876,440 Kim Cương II
34. 1,859,721 Bạc IV
35. 1,848,608 ngọc lục bảo I
36. 1,843,639 ngọc lục bảo II
37. 1,841,657 Bạc I
38. 1,814,919 Bạch Kim II
39. 1,792,236 ngọc lục bảo II
40. 1,783,851 Kim Cương III
41. 1,781,301 Vàng III
42. 1,780,814 Kim Cương II
43. 1,778,250 Kim Cương IV
44. 1,772,674 Bạch Kim IV
45. 1,771,891 Sắt II
46. 1,770,206 Bạch Kim I
47. 1,729,553 Cao Thủ
48. 1,718,827 Kim Cương IV
49. 1,715,112 Thách Đấu
50. 1,693,537 ngọc lục bảo I
51. 1,676,857 Cao Thủ
52. 1,674,900 Bạc IV
53. 1,672,080 Cao Thủ
54. 1,669,831 Vàng II
55. 1,665,685 ngọc lục bảo IV
56. 1,659,751 Cao Thủ
57. 1,657,547 Bạch Kim II
58. 1,657,487 ngọc lục bảo IV
59. 1,654,982 Bạc IV
60. 1,654,033 Kim Cương IV
61. 1,653,425 Bạc I
62. 1,652,476 ngọc lục bảo III
63. 1,649,600 Bạc II
64. 1,641,877 Kim Cương I
65. 1,638,772 ngọc lục bảo II
66. 1,638,607 -
67. 1,634,394 Kim Cương II
68. 1,630,002 ngọc lục bảo II
69. 1,620,695 -
70. 1,619,734 ngọc lục bảo IV
71. 1,618,877 Cao Thủ
72. 1,617,709 ngọc lục bảo III
73. 1,617,263 Bạch Kim IV
74. 1,612,645 ngọc lục bảo III
75. 1,611,067 ngọc lục bảo IV
76. 1,601,138 ngọc lục bảo III
77. 1,598,601 Bạc IV
78. 1,595,579 Kim Cương II
79. 1,591,127 Bạch Kim IV
80. 1,590,266 ngọc lục bảo IV
81. 1,589,763 -
82. 1,588,418 Bạch Kim I
83. 1,587,174 ngọc lục bảo I
84. 1,577,677 Kim Cương II
85. 1,577,298 Cao Thủ
86. 1,574,648 Đồng IV
87. 1,573,704 Cao Thủ
88. 1,566,454 Bạch Kim IV
89. 1,563,216 -
90. 1,557,832 ngọc lục bảo III
91. 1,557,714 ngọc lục bảo III
92. 1,555,646 ngọc lục bảo IV
93. 1,554,058 Bạch Kim II
94. 1,554,018 Kim Cương IV
95. 1,553,780 ngọc lục bảo IV
96. 1,551,096 -
97. 1,550,014 ngọc lục bảo IV
98. 1,548,915 Đồng III
99. 1,548,460 Sắt III
100. 1,543,093 -