Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,916,206 ngọc lục bảo IV
2. 10,411,026 Bạch Kim I
3. 9,345,523 Vàng I
4. 9,142,519 Bạc I
5. 8,522,142 -
6. 8,273,627 -
7. 8,085,038 Đồng I
8. 7,189,920 ngọc lục bảo IV
9. 7,117,217 ngọc lục bảo I
10. 7,079,067 -
11. 6,943,795 -
12. 6,806,990 Kim Cương IV
13. 6,744,354 ngọc lục bảo IV
14. 6,302,409 -
15. 6,246,190 Bạch Kim III
16. 6,192,925 Đồng IV
17. 5,906,878 Đồng I
18. 5,867,388 Bạc IV
19. 5,772,715 -
20. 5,708,300 Vàng IV
21. 5,652,356 Kim Cương IV
22. 5,623,290 -
23. 5,589,530 Kim Cương IV
24. 5,561,828 Kim Cương I
25. 5,543,688 Kim Cương IV
26. 5,480,645 ngọc lục bảo III
27. 5,423,744 ngọc lục bảo IV
28. 5,366,176 Bạch Kim II
29. 5,264,346 Bạc II
30. 5,231,915 Kim Cương IV
31. 5,151,654 Đại Cao Thủ
32. 5,150,699 Vàng III
33. 5,132,772 -
34. 5,080,065 Vàng II
35. 5,061,688 Cao Thủ
36. 5,023,487 -
37. 4,996,907 ngọc lục bảo IV
38. 4,977,291 Kim Cương IV
39. 4,969,621 ngọc lục bảo II
40. 4,963,850 Bạch Kim III
41. 4,929,184 ngọc lục bảo II
42. 4,912,465 Kim Cương IV
43. 4,863,746 Cao Thủ
44. 4,743,919 Vàng II
45. 4,743,445 -
46. 4,721,301 Vàng II
47. 4,718,908 -
48. 4,706,443 -
49. 4,642,578 Bạch Kim IV
50. 4,640,525 Vàng IV
51. 4,637,143 Kim Cương II
52. 4,633,334 -
53. 4,624,147 ngọc lục bảo IV
54. 4,582,816 Bạch Kim II
55. 4,576,242 Kim Cương I
56. 4,554,437 Sắt II
57. 4,530,736 -
58. 4,530,086 Bạch Kim II
59. 4,498,894 Bạch Kim IV
60. 4,497,513 -
61. 4,494,732 Bạc IV
62. 4,470,828 Bạch Kim III
63. 4,467,368 Vàng II
64. 4,457,766 Vàng I
65. 4,450,350 Vàng IV
66. 4,446,219 Bạch Kim III
67. 4,436,676 -
68. 4,422,960 ngọc lục bảo II
69. 4,410,536 -
70. 4,393,961 Cao Thủ
71. 4,373,429 ngọc lục bảo IV
72. 4,345,126 Kim Cương IV
73. 4,335,984 Kim Cương III
74. 4,291,252 -
75. 4,265,756 Cao Thủ
76. 4,244,394 Vàng IV
77. 4,242,405 Bạch Kim II
78. 4,204,571 ngọc lục bảo IV
79. 4,149,091 ngọc lục bảo III
80. 4,109,831 -
81. 4,087,156 Cao Thủ
82. 4,076,719 -
83. 4,076,369 Đồng I
84. 4,069,725 ngọc lục bảo III
85. 4,061,258 ngọc lục bảo II
86. 4,020,147 -
87. 4,015,926 Bạch Kim III
88. 4,013,404 ngọc lục bảo II
89. 4,009,125 Kim Cương IV
90. 3,997,051 -
91. 3,989,803 ngọc lục bảo I
92. 3,982,173 -
93. 3,977,808 -
94. 3,969,411 Bạch Kim IV
95. 3,938,228 Kim Cương II
96. 3,936,970 Đồng IV
97. 3,928,519 -
98. 3,897,241 Bạch Kim IV
99. 3,866,859 Vàng II
100. 3,835,769 -