Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,264,222 ngọc lục bảo II
2. 5,873,221 Kim Cương II
3. 5,872,700 Cao Thủ
4. 5,760,138 -
5. 5,566,135 Kim Cương II
6. 5,493,408 -
7. 5,415,128 -
8. 5,175,395 -
9. 5,019,853 Cao Thủ
10. 4,888,978 -
11. 4,764,300 ngọc lục bảo IV
12. 4,632,941 ngọc lục bảo III
13. 4,572,928 Cao Thủ
14. 4,518,218 ngọc lục bảo II
15. 4,348,183 ngọc lục bảo III
16. 4,269,254 Kim Cương I
17. 4,262,038 Bạch Kim I
18. 4,257,658 Kim Cương II
19. 4,232,420 ngọc lục bảo IV
20. 4,218,607 Kim Cương I
21. 4,215,593 -
22. 4,169,419 Kim Cương II
23. 4,124,030 Kim Cương I
24. 4,122,120 Bạc III
25. 3,985,558 -
26. 3,945,074 Kim Cương II
27. 3,925,021 Đồng I
28. 3,890,914 Sắt IV
29. 3,808,297 Bạch Kim IV
30. 3,805,425 Vàng II
31. 3,699,763 ngọc lục bảo I
32. 3,675,880 Cao Thủ
33. 3,666,924 -
34. 3,663,969 -
35. 3,608,437 Kim Cương IV
36. 3,599,678 Bạch Kim III
37. 3,596,824 -
38. 3,578,987 ngọc lục bảo I
39. 3,574,819 Cao Thủ
40. 3,547,872 -
41. 3,546,312 Thách Đấu
42. 3,505,123 -
43. 3,489,068 Kim Cương III
44. 3,433,473 ngọc lục bảo I
45. 3,433,183 -
46. 3,431,322 -
47. 3,395,714 Kim Cương IV
48. 3,390,980 Kim Cương IV
49. 3,346,187 Vàng II
50. 3,342,661 ngọc lục bảo III
51. 3,335,707 -
52. 3,327,999 -
53. 3,304,654 Kim Cương I
54. 3,298,679 Cao Thủ
55. 3,291,348 ngọc lục bảo III
56. 3,289,179 Cao Thủ
57. 3,271,871 ngọc lục bảo IV
58. 3,250,656 Đại Cao Thủ
59. 3,247,048 ngọc lục bảo I
60. 3,232,018 Kim Cương IV
61. 3,225,356 Vàng IV
62. 3,215,358 ngọc lục bảo IV
63. 3,188,211 Kim Cương III
64. 3,164,264 Kim Cương IV
65. 3,154,686 ngọc lục bảo III
66. 3,145,594 Bạch Kim II
67. 3,110,840 -
68. 3,080,854 ngọc lục bảo IV
69. 3,067,950 Cao Thủ
70. 3,063,864 -
71. 3,057,641 Bạch Kim IV
72. 3,056,626 -
73. 3,042,430 ngọc lục bảo I
74. 3,032,921 ngọc lục bảo I
75. 3,030,295 Kim Cương I
76. 3,006,082 Đồng II
77. 2,994,837 -
78. 2,993,995 -
79. 2,993,856 Bạch Kim IV
80. 2,975,027 -
81. 2,971,433 Kim Cương III
82. 2,970,393 Kim Cương II
83. 2,968,894 Bạch Kim I
84. 2,953,664 Bạch Kim III
85. 2,921,492 -
86. 2,908,618 Kim Cương IV
87. 2,901,834 Kim Cương II
88. 2,897,874 ngọc lục bảo IV
89. 2,894,493 Cao Thủ
90. 2,883,581 Bạch Kim II
91. 2,882,236 Cao Thủ
92. 2,880,968 Vàng III
93. 2,879,953 Kim Cương IV
94. 2,858,917 -
95. 2,847,359 Kim Cương II
96. 2,841,564 Thách Đấu
97. 2,823,300 Kim Cương I
98. 2,804,230 Bạch Kim II
99. 2,797,543 ngọc lục bảo I
100. 2,796,180 ngọc lục bảo III