Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,194,766 -
2. 5,380,527 Kim Cương II
3. 5,353,578 Vàng I
4. 5,072,311 Bạc IV
5. 4,848,587 Đồng IV
6. 4,813,963 Vàng II
7. 4,637,443 -
8. 4,447,009 Đồng III
9. 4,204,224 Vàng II
10. 4,194,849 Đồng IV
11. 4,049,480 ngọc lục bảo III
12. 3,957,663 -
13. 3,932,652 Vàng IV
14. 3,900,984 ngọc lục bảo I
15. 3,865,469 Bạc IV
16. 3,864,219 -
17. 3,823,375 Bạch Kim III
18. 3,792,732 ngọc lục bảo IV
19. 3,625,420 Bạch Kim I
20. 3,615,676 ngọc lục bảo III
21. 3,572,724 ngọc lục bảo IV
22. 3,477,113 ngọc lục bảo IV
23. 3,359,316 -
24. 3,336,486 Bạch Kim I
25. 3,322,631 Kim Cương I
26. 3,315,011 Kim Cương III
27. 3,299,281 Vàng II
28. 3,123,592 Kim Cương III
29. 3,098,864 ngọc lục bảo III
30. 3,093,806 Đồng III
31. 3,078,100 Kim Cương IV
32. 3,075,344 -
33. 3,063,283 Bạch Kim III
34. 3,057,645 -
35. 3,024,587 Kim Cương III
36. 2,993,900 Bạc III
37. 2,990,040 -
38. 2,988,463 ngọc lục bảo IV
39. 2,985,552 Đồng II
40. 2,947,866 ngọc lục bảo II
41. 2,944,594 -
42. 2,909,699 Kim Cương I
43. 2,904,685 Bạch Kim III
44. 2,882,381 -
45. 2,860,506 Bạch Kim IV
46. 2,821,771 -
47. 2,768,648 Kim Cương IV
48. 2,765,246 ngọc lục bảo II
49. 2,717,927 Vàng IV
50. 2,697,848 Bạc IV
51. 2,692,421 -
52. 2,649,073 -
53. 2,618,624 Kim Cương IV
54. 2,617,211 Kim Cương III
55. 2,611,200 -
56. 2,580,926 -
57. 2,559,979 -
58. 2,546,068 -
59. 2,505,927 Bạc IV
60. 2,497,607 ngọc lục bảo III
61. 2,471,943 Bạch Kim II
62. 2,454,760 ngọc lục bảo IV
63. 2,454,542 -
64. 2,452,399 Sắt IV
65. 2,439,677 Kim Cương IV
66. 2,439,182 Vàng III
67. 2,435,269 Kim Cương IV
68. 2,409,522 Đồng II
69. 2,402,548 -
70. 2,398,469 -
71. 2,375,389 Vàng I
72. 2,365,436 Bạc IV
73. 2,364,737 Bạch Kim III
74. 2,342,266 Vàng II
75. 2,331,966 ngọc lục bảo II
76. 2,326,650 -
77. 2,301,370 -
78. 2,287,267 ngọc lục bảo III
79. 2,279,172 -
80. 2,276,143 Vàng II
81. 2,242,759 -
82. 2,236,001 -
83. 2,235,601 Đồng IV
84. 2,233,722 Đồng II
85. 2,218,850 Kim Cương III
86. 2,208,368 -
87. 2,207,672 Đồng IV
88. 2,199,224 Kim Cương II
89. 2,187,226 Bạch Kim III
90. 2,174,146 Đồng IV
91. 2,153,862 ngọc lục bảo II
92. 2,152,000 -
93. 2,151,160 Kim Cương II
94. 2,146,092 Đồng III
95. 2,134,650 Kim Cương III
96. 2,129,473 Kim Cương IV
97. 2,123,562 ngọc lục bảo IV
98. 2,121,553 Bạch Kim I
99. 2,120,761 ngọc lục bảo IV
100. 2,120,066 -