Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,660,601 Bạch Kim II
2. 3,434,638 ngọc lục bảo III
3. 2,638,803 Kim Cương IV
4. 2,637,154 ngọc lục bảo IV
5. 2,580,628 Kim Cương I
6. 2,545,909 Đại Cao Thủ
7. 2,530,799 Cao Thủ
8. 2,461,060 Kim Cương I
9. 2,443,182 Vàng I
10. 2,392,106 Kim Cương II
11. 2,219,213 Kim Cương I
12. 2,196,816 Bạch Kim II
13. 2,095,960 Kim Cương II
14. 2,044,489 ngọc lục bảo IV
15. 1,968,032 -
16. 1,885,863 Kim Cương IV
17. 1,880,294 Vàng I
18. 1,876,650 Cao Thủ
19. 1,872,127 Bạch Kim II
20. 1,868,825 Kim Cương IV
21. 1,868,265 ngọc lục bảo II
22. 1,842,099 ngọc lục bảo IV
23. 1,827,160 Kim Cương II
24. 1,817,667 Kim Cương III
25. 1,798,110 Cao Thủ
26. 1,751,747 Cao Thủ
27. 1,748,757 Bạch Kim III
28. 1,734,733 -
29. 1,708,013 ngọc lục bảo III
30. 1,707,672 ngọc lục bảo IV
31. 1,687,932 Cao Thủ
32. 1,677,960 Kim Cương IV
33. 1,659,899 Cao Thủ
34. 1,650,876 Kim Cương IV
35. 1,648,719 Kim Cương IV
36. 1,648,271 Cao Thủ
37. 1,631,591 Kim Cương I
38. 1,610,339 Kim Cương I
39. 1,606,142 Kim Cương II
40. 1,599,937 Cao Thủ
41. 1,571,792 Bạc IV
42. 1,530,901 -
43. 1,515,524 Kim Cương I
44. 1,508,110 ngọc lục bảo I
45. 1,479,672 -
46. 1,476,878 Bạch Kim II
47. 1,472,005 Cao Thủ
48. 1,465,537 Cao Thủ
49. 1,463,573 ngọc lục bảo I
50. 1,463,484 Đồng IV
51. 1,450,301 ngọc lục bảo I
52. 1,437,837 Kim Cương III
53. 1,429,678 Bạch Kim III
54. 1,422,637 Cao Thủ
55. 1,421,645 Kim Cương I
56. 1,418,700 Bạch Kim IV
57. 1,406,827 Kim Cương IV
58. 1,400,706 Cao Thủ
59. 1,373,360 ngọc lục bảo I
60. 1,364,356 Bạch Kim I
61. 1,362,523 Bạch Kim III
62. 1,358,830 -
63. 1,346,972 -
64. 1,346,045 Kim Cương IV
65. 1,345,927 Kim Cương IV
66. 1,339,278 Bạch Kim II
67. 1,338,910 Kim Cương II
68. 1,324,852 Bạch Kim III
69. 1,324,716 Kim Cương II
70. 1,313,852 Cao Thủ
71. 1,309,110 Kim Cương II
72. 1,307,353 Cao Thủ
73. 1,303,451 ngọc lục bảo IV
74. 1,301,173 ngọc lục bảo I
75. 1,277,144 ngọc lục bảo I
76. 1,267,842 ngọc lục bảo II
77. 1,264,636 -
78. 1,261,870 Cao Thủ
79. 1,259,839 -
80. 1,258,376 Kim Cương III
81. 1,256,462 Bạch Kim I
82. 1,255,351 Kim Cương IV
83. 1,255,308 Vàng I
84. 1,254,496 Bạc I
85. 1,245,364 Kim Cương IV
86. 1,244,789 Vàng I
87. 1,238,742 Bạch Kim I
88. 1,236,688 ngọc lục bảo I
89. 1,232,430 Cao Thủ
90. 1,232,248 Bạch Kim IV
91. 1,228,879 Bạch Kim IV
92. 1,222,667 ngọc lục bảo II
93. 1,214,922 Kim Cương IV
94. 1,207,636 ngọc lục bảo III
95. 1,199,090 -
96. 1,196,495 ngọc lục bảo IV
97. 1,191,367 Vàng I
98. 1,189,212 ngọc lục bảo IV
99. 1,182,950 ngọc lục bảo III
100. 1,182,090 Cao Thủ