Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,174,894 Sắt IV
2. 8,289,030 Bạc IV
3. 7,779,236 Cao Thủ
4. 6,705,853 ngọc lục bảo III
5. 6,594,018 -
6. 6,507,690 Bạc III
7. 6,412,602 Đồng IV
8. 6,377,976 Bạc II
9. 6,375,489 -
10. 6,220,886 ngọc lục bảo I
11. 6,203,212 Kim Cương IV
12. 6,168,491 -
13. 6,043,198 Cao Thủ
14. 6,011,239 Bạc IV
15. 5,966,719 Cao Thủ
16. 5,935,740 ngọc lục bảo I
17. 5,883,806 Vàng II
18. 5,805,356 Cao Thủ
19. 5,465,488 Đại Cao Thủ
20. 5,448,652 Cao Thủ
21. 5,399,033 Bạc I
22. 5,370,977 Cao Thủ
23. 5,357,751 ngọc lục bảo IV
24. 5,261,121 Cao Thủ
25. 5,254,299 Cao Thủ
26. 5,239,069 Sắt III
27. 5,197,325 -
28. 5,174,172 Cao Thủ
29. 5,089,484 Bạc I
30. 5,062,563 Kim Cương I
31. 5,048,020 Kim Cương I
32. 5,007,066 Bạch Kim IV
33. 4,984,607 -
34. 4,973,852 -
35. 4,841,581 Đồng II
36. 4,814,513 Kim Cương I
37. 4,777,680 ngọc lục bảo I
38. 4,773,344 ngọc lục bảo III
39. 4,770,132 -
40. 4,703,694 Kim Cương IV
41. 4,691,819 Vàng II
42. 4,670,347 ngọc lục bảo I
43. 4,645,066 Bạc IV
44. 4,624,527 Bạc IV
45. 4,616,763 Cao Thủ
46. 4,615,730 Bạch Kim II
47. 4,589,467 -
48. 4,580,967 ngọc lục bảo IV
49. 4,544,531 ngọc lục bảo IV
50. 4,538,536 Cao Thủ
51. 4,530,015 ngọc lục bảo IV
52. 4,527,623 Đồng IV
53. 4,518,478 Kim Cương I
54. 4,501,030 -
55. 4,493,265 -
56. 4,487,641 -
57. 4,487,587 ngọc lục bảo III
58. 4,463,736 Cao Thủ
59. 4,455,494 Kim Cương II
60. 4,450,393 ngọc lục bảo IV
61. 4,443,102 Sắt III
62. 4,440,723 -
63. 4,429,955 Bạch Kim II
64. 4,359,837 Kim Cương I
65. 4,352,989 Vàng II
66. 4,337,808 Bạc II
67. 4,332,197 Kim Cương III
68. 4,321,328 Cao Thủ
69. 4,280,133 -
70. 4,278,352 Đại Cao Thủ
71. 4,252,556 Kim Cương IV
72. 4,234,317 Kim Cương I
73. 4,230,327 Bạc II
74. 4,204,611 ngọc lục bảo III
75. 4,197,980 -
76. 4,197,058 Kim Cương I
77. 4,184,827 -
78. 4,169,760 Kim Cương I
79. 4,149,063 Bạc II
80. 4,142,262 ngọc lục bảo I
81. 4,131,506 Bạch Kim I
82. 4,104,324 ngọc lục bảo IV
83. 4,091,200 ngọc lục bảo IV
84. 4,084,190 Kim Cương II
85. 4,080,766 Bạc II
86. 4,047,629 ngọc lục bảo III
87. 4,031,956 ngọc lục bảo III
88. 4,009,336 -
89. 4,008,310 Cao Thủ
90. 4,006,315 ngọc lục bảo II
91. 3,996,056 Kim Cương I
92. 3,988,364 Bạc IV
93. 3,973,134 ngọc lục bảo II
94. 3,972,560 Đồng III
95. 3,933,977 -
96. 3,931,740 Bạch Kim III
97. 3,930,152 Kim Cương I
98. 3,929,702 Sắt III
99. 3,911,147 Bạc IV
100. 3,896,926 -