Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,402,106 Vàng III
2. 5,653,445 ngọc lục bảo III
3. 5,653,239 Thách Đấu
4. 4,406,939 -
5. 4,375,111 Kim Cương IV
6. 4,192,975 Đại Cao Thủ
7. 4,096,896 Kim Cương III
8. 4,083,445 Cao Thủ
9. 4,021,819 Vàng III
10. 3,965,771 ngọc lục bảo IV
11. 3,876,804 Kim Cương II
12. 3,844,716 Bạch Kim II
13. 3,648,482 Cao Thủ
14. 3,597,459 Kim Cương IV
15. 3,538,889 Kim Cương II
16. 3,439,507 Đồng III
17. 3,408,980 -
18. 3,322,427 -
19. 3,269,168 Cao Thủ
20. 3,164,793 Bạc IV
21. 3,140,206 ngọc lục bảo I
22. 3,134,556 Đồng IV
23. 3,070,538 Đồng IV
24. 3,044,353 Bạc II
25. 2,985,109 ngọc lục bảo IV
26. 2,956,312 -
27. 2,935,715 Vàng IV
28. 2,934,171 Cao Thủ
29. 2,925,704 Bạch Kim I
30. 2,910,509 Vàng IV
31. 2,857,855 ngọc lục bảo III
32. 2,851,060 Cao Thủ
33. 2,833,601 ngọc lục bảo IV
34. 2,807,170 ngọc lục bảo II
35. 2,800,994 ngọc lục bảo III
36. 2,785,330 -
37. 2,776,265 ngọc lục bảo II
38. 2,764,607 Kim Cương IV
39. 2,754,036 Kim Cương I
40. 2,723,577 ngọc lục bảo I
41. 2,717,543 Cao Thủ
42. 2,710,901 Kim Cương IV
43. 2,710,188 -
44. 2,705,105 -
45. 2,686,570 ngọc lục bảo IV
46. 2,686,570 Bạch Kim IV
47. 2,670,067 Đồng I
48. 2,664,069 -
49. 2,628,389 Bạc I
50. 2,627,169 Cao Thủ
51. 2,618,422 ngọc lục bảo IV
52. 2,613,249 Bạc IV
53. 2,577,645 Kim Cương I
54. 2,576,574 Kim Cương IV
55. 2,559,844 Bạch Kim IV
56. 2,551,290 Kim Cương IV
57. 2,539,369 ngọc lục bảo III
58. 2,521,824 ngọc lục bảo I
59. 2,494,886 -
60. 2,488,577 ngọc lục bảo III
61. 2,482,771 Cao Thủ
62. 2,455,268 Kim Cương I
63. 2,449,707 Kim Cương IV
64. 2,445,934 Cao Thủ
65. 2,441,420 ngọc lục bảo II
66. 2,422,335 Bạch Kim IV
67. 2,420,810 Kim Cương IV
68. 2,418,588 Kim Cương IV
69. 2,415,629 -
70. 2,408,778 -
71. 2,387,596 Vàng IV
72. 2,374,573 Kim Cương IV
73. 2,348,429 Cao Thủ
74. 2,331,201 ngọc lục bảo III
75. 2,325,317 -
76. 2,324,114 Kim Cương III
77. 2,320,307 Bạch Kim II
78. 2,279,986 ngọc lục bảo IV
79. 2,268,428 Cao Thủ
80. 2,268,408 -
81. 2,267,564 Kim Cương I
82. 2,263,647 Kim Cương II
83. 2,254,044 ngọc lục bảo IV
84. 2,248,163 -
85. 2,247,694 ngọc lục bảo IV
86. 2,247,560 ngọc lục bảo III
87. 2,246,293 ngọc lục bảo II
88. 2,244,036 -
89. 2,227,010 Cao Thủ
90. 2,222,142 ngọc lục bảo IV
91. 2,220,721 -
92. 2,176,873 ngọc lục bảo I
93. 2,169,458 -
94. 2,168,154 Bạch Kim III
95. 2,154,971 ngọc lục bảo I
96. 2,152,002 Cao Thủ
97. 2,148,941 Bạch Kim I
98. 2,145,783 ngọc lục bảo IV
99. 2,145,330 Kim Cương III
100. 2,141,083 -