Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,715,227 Sắt III
2. 9,841,031 Đại Cao Thủ
3. 9,280,121 Bạch Kim IV
4. 8,909,909 Kim Cương II
5. 8,285,972 ngọc lục bảo II
6. 6,508,024 Vàng II
7. 6,311,656 ngọc lục bảo IV
8. 5,854,277 Kim Cương III
9. 5,659,949 Bạch Kim IV
10. 5,599,196 Kim Cương IV
11. 5,521,905 -
12. 5,463,884 Kim Cương III
13. 5,309,335 Bạch Kim II
14. 5,308,158 Bạc IV
15. 5,292,171 Vàng II
16. 5,278,233 ngọc lục bảo IV
17. 5,170,442 Bạch Kim II
18. 5,110,927 Bạc II
19. 5,027,121 Kim Cương I
20. 4,831,276 ngọc lục bảo IV
21. 4,803,302 -
22. 4,786,434 Vàng IV
23. 4,719,685 -
24. 4,634,736 Kim Cương IV
25. 4,627,804 Cao Thủ
26. 4,598,549 Bạch Kim I
27. 4,503,878 Bạch Kim III
28. 4,485,959 Bạc I
29. 4,414,504 Cao Thủ
30. 4,267,175 Vàng III
31. 4,262,721 -
32. 4,225,255 Sắt II
33. 4,223,522 -
34. 4,190,864 Bạc IV
35. 4,184,069 ngọc lục bảo IV
36. 4,176,445 Sắt II
37. 4,176,374 -
38. 4,174,487 Cao Thủ
39. 4,152,433 Vàng III
40. 4,130,816 Vàng III
41. 4,085,578 -
42. 4,077,200 -
43. 4,057,168 ngọc lục bảo I
44. 4,054,829 ngọc lục bảo III
45. 4,038,462 Bạch Kim IV
46. 4,025,514 Cao Thủ
47. 4,025,416 Kim Cương II
48. 3,989,650 ngọc lục bảo IV
49. 3,980,471 Kim Cương II
50. 3,977,762 Vàng III
51. 3,975,783 ngọc lục bảo II
52. 3,952,871 -
53. 3,949,632 ngọc lục bảo III
54. 3,894,774 Bạc IV
55. 3,891,159 Cao Thủ
56. 3,852,510 -
57. 3,850,155 Bạc IV
58. 3,837,796 Kim Cương IV
59. 3,827,093 Sắt III
60. 3,823,848 ngọc lục bảo I
61. 3,817,508 -
62. 3,814,925 ngọc lục bảo IV
63. 3,813,404 Vàng I
64. 3,779,259 Bạch Kim I
65. 3,775,586 -
66. 3,772,736 Bạch Kim II
67. 3,768,643 Kim Cương IV
68. 3,760,794 Kim Cương II
69. 3,752,067 ngọc lục bảo III
70. 3,709,788 Cao Thủ
71. 3,707,105 Sắt I
72. 3,695,502 Kim Cương II
73. 3,681,483 ngọc lục bảo IV
74. 3,663,704 ngọc lục bảo IV
75. 3,658,725 -
76. 3,658,683 Vàng III
77. 3,643,851 Kim Cương III
78. 3,633,018 Bạc II
79. 3,592,405 -
80. 3,584,630 -
81. 3,584,408 Kim Cương IV
82. 3,582,570 Đại Cao Thủ
83. 3,573,847 Vàng III
84. 3,563,029 Kim Cương II
85. 3,558,461 Bạch Kim IV
86. 3,546,808 Kim Cương IV
87. 3,514,507 ngọc lục bảo II
88. 3,513,527 -
89. 3,512,788 ngọc lục bảo IV
90. 3,509,311 ngọc lục bảo III
91. 3,508,022 Bạch Kim III
92. 3,507,237 -
93. 3,504,436 -
94. 3,499,195 ngọc lục bảo IV
95. 3,494,879 -
96. 3,494,641 -
97. 3,467,333 Sắt III
98. 3,461,286 -
99. 3,448,108 -
100. 3,418,797 Vàng IV