Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,007,514 -
2. 8,820,510 -
3. 7,402,674 Kim Cương IV
4. 6,557,804 Vàng III
5. 6,369,838 -
6. 5,417,398 Sắt III
7. 5,395,389 Bạch Kim IV
8. 5,289,959 Sắt III
9. 5,231,933 -
10. 5,204,802 Sắt I
11. 4,536,385 -
12. 4,188,586 Đồng II
13. 4,116,065 Kim Cương IV
14. 4,073,764 ngọc lục bảo II
15. 3,766,743 -
16. 3,478,100 Vàng IV
17. 3,419,357 -
18. 3,406,200 Kim Cương III
19. 3,317,763 Kim Cương I
20. 3,292,161 Vàng II
21. 3,253,151 Kim Cương IV
22. 3,253,138 ngọc lục bảo IV
23. 3,240,665 Bạc I
24. 3,232,565 -
25. 3,147,099 Đồng IV
26. 3,141,499 -
27. 3,129,206 Vàng I
28. 3,101,905 -
29. 3,074,043 ngọc lục bảo IV
30. 3,067,946 Bạc II
31. 2,994,496 Bạc II
32. 2,973,071 -
33. 2,960,514 -
34. 2,945,466 Bạch Kim IV
35. 2,910,487 -
36. 2,896,010 Bạc IV
37. 2,870,350 -
38. 2,827,913 -
39. 2,818,079 ngọc lục bảo IV
40. 2,773,819 Bạc IV
41. 2,756,407 Bạch Kim III
42. 2,755,796 ngọc lục bảo II
43. 2,733,316 Đồng III
44. 2,717,261 Đồng IV
45. 2,716,835 Đồng II
46. 2,713,062 ngọc lục bảo IV
47. 2,709,725 Vàng III
48. 2,703,959 ngọc lục bảo II
49. 2,702,896 -
50. 2,682,208 Vàng II
51. 2,672,141 Sắt IV
52. 2,623,606 Bạch Kim I
53. 2,612,173 Bạch Kim I
54. 2,570,926 -
55. 2,535,322 Đồng II
56. 2,504,324 ngọc lục bảo IV
57. 2,490,395 Kim Cương IV
58. 2,489,523 -
59. 2,488,336 -
60. 2,487,980 Vàng III
61. 2,481,516 Bạch Kim III
62. 2,478,753 Đồng IV
63. 2,469,669 Cao Thủ
64. 2,463,416 -
65. 2,462,559 -
66. 2,460,973 ngọc lục bảo III
67. 2,452,422 -
68. 2,447,979 ngọc lục bảo IV
69. 2,424,163 Đồng III
70. 2,420,867 ngọc lục bảo I
71. 2,336,528 Sắt II
72. 2,300,877 ngọc lục bảo III
73. 2,295,167 -
74. 2,271,171 ngọc lục bảo IV
75. 2,258,734 -
76. 2,251,078 ngọc lục bảo I
77. 2,214,475 Vàng IV
78. 2,211,712 -
79. 2,210,448 ngọc lục bảo I
80. 2,209,910 -
81. 2,195,422 Sắt III
82. 2,190,570 Đồng III
83. 2,186,240 ngọc lục bảo III
84. 2,169,226 -
85. 2,161,849 -
86. 2,152,540 Đồng IV
87. 2,143,465 Kim Cương III
88. 2,142,935 Sắt II
89. 2,127,028 -
90. 2,090,531 ngọc lục bảo IV
91. 2,086,059 -
92. 2,078,111 Sắt II
93. 2,070,720 Đồng II
94. 2,060,001 Bạch Kim II
95. 2,041,417 Bạch Kim I
96. 2,040,614 -
97. 2,027,981 Đồng IV
98. 2,014,336 Bạc II
99. 2,005,859 Cao Thủ
100. 2,002,297 -