Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,925,266 -
2. 1,737,251 Kim Cương IV
3. 1,659,594 Cao Thủ
4. 1,615,687 ngọc lục bảo I
5. 1,434,327 ngọc lục bảo I
6. 1,381,980 -
7. 1,255,854 -
8. 1,211,407 -
9. 1,193,974 -
10. 1,139,486 -
11. 1,139,379 Bạc III
12. 1,138,366 Kim Cương III
13. 1,093,164 -
14. 1,027,131 Bạch Kim IV
15. 1,002,723 ngọc lục bảo I
16. 1,001,370 -
17. 992,532 Bạch Kim III
18. 978,388 -
19. 975,895 ngọc lục bảo II
20. 971,977 -
21. 970,490 Vàng I
22. 969,110 -
23. 967,613 Kim Cương III
24. 934,514 Đồng III
25. 911,776 -
26. 907,968 -
27. 888,598 Kim Cương III
28. 885,641 ngọc lục bảo I
29. 846,619 ngọc lục bảo IV
30. 833,798 Kim Cương IV
31. 831,350 -
32. 829,769 Bạch Kim III
33. 822,894 Kim Cương II
34. 817,680 -
35. 803,391 Kim Cương IV
36. 790,850 Bạc III
37. 788,021 ngọc lục bảo IV
38. 776,239 -
39. 768,272 Cao Thủ
40. 761,994 ngọc lục bảo IV
41. 755,565 -
42. 752,999 Kim Cương IV
43. 747,413 ngọc lục bảo IV
44. 735,211 Kim Cương III
45. 733,352 Bạch Kim III
46. 729,837 Bạch Kim III
47. 716,825 ngọc lục bảo III
48. 705,153 Kim Cương IV
49. 690,845 -
50. 688,764 ngọc lục bảo III
51. 688,094 ngọc lục bảo II
52. 684,552 Kim Cương II
53. 684,147 Thách Đấu
54. 680,484 Đồng I
55. 669,578 Vàng III
56. 662,908 ngọc lục bảo IV
57. 657,266 ngọc lục bảo III
58. 657,071 Vàng II
59. 656,708 Vàng IV
60. 656,332 Kim Cương IV
61. 653,605 -
62. 652,183 Vàng IV
63. 649,236 -
64. 649,196 ngọc lục bảo II
65. 644,604 ngọc lục bảo I
66. 642,644 Bạch Kim II
67. 641,862 Bạch Kim IV
68. 640,935 ngọc lục bảo I
69. 638,924 Kim Cương III
70. 638,709 Bạch Kim II
71. 635,143 -
72. 634,388 Đồng IV
73. 634,358 Kim Cương IV
74. 633,133 Bạch Kim III
75. 627,487 Cao Thủ
76. 617,473 Vàng III
77. 613,957 ngọc lục bảo IV
78. 613,721 -
79. 611,219 -
80. 608,944 -
81. 606,997 -
82. 605,972 Kim Cương IV
83. 605,506 Đại Cao Thủ
84. 604,370 Kim Cương IV
85. 600,368 -
86. 599,249 ngọc lục bảo I
87. 598,590 -
88. 593,901 -
89. 589,338 Vàng IV
90. 583,847 ngọc lục bảo IV
91. 582,101 -
92. 581,724 Vàng II
93. 579,529 Kim Cương II
94. 577,527 Kim Cương I
95. 575,193 -
96. 573,242 ngọc lục bảo III
97. 568,685 -
98. 566,577 -
99. 566,106 Bạc IV
100. 565,415 Kim Cương IV