Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,326,963 Đồng IV
2. 5,978,819 Vàng I
3. 5,105,631 Sắt I
4. 5,063,253 Sắt III
5. 4,839,301 Bạch Kim III
6. 4,826,309 Đồng IV
7. 4,725,596 Vàng III
8. 4,413,979 ngọc lục bảo III
9. 4,314,697 Kim Cương II
10. 3,905,002 Đồng IV
11. 3,786,926 -
12. 3,769,833 ngọc lục bảo IV
13. 3,753,783 -
14. 3,730,764 -
15. 3,711,967 -
16. 3,632,364 -
17. 3,598,993 Sắt II
18. 3,586,835 -
19. 3,577,077 -
20. 3,489,617 Bạc III
21. 3,485,372 Vàng IV
22. 3,468,758 Vàng III
23. 3,460,823 Bạc IV
24. 3,447,378 -
25. 3,434,495 Kim Cương II
26. 3,413,522 Bạch Kim IV
27. 3,379,266 -
28. 3,354,392 -
29. 3,294,468 Đồng IV
30. 3,255,241 Đồng III
31. 3,246,620 Đồng IV
32. 3,234,662 Bạc I
33. 3,230,140 Đồng I
34. 3,163,046 -
35. 3,157,839 -
36. 3,134,963 Vàng II
37. 3,107,539 -
38. 3,103,357 Bạch Kim IV
39. 3,092,680 Bạch Kim II
40. 3,073,255 Bạch Kim II
41. 3,072,690 Vàng II
42. 3,055,821 Bạc II
43. 3,053,407 Kim Cương III
44. 3,051,006 Bạc III
45. 3,040,799 Đồng I
46. 3,033,238 Vàng IV
47. 3,017,193 Vàng III
48. 3,003,347 Bạc I
49. 2,987,961 Đồng IV
50. 2,928,720 -
51. 2,921,585 Sắt IV
52. 2,914,976 Vàng IV
53. 2,906,414 -
54. 2,903,399 Sắt I
55. 2,862,770 Đồng I
56. 2,848,536 -
57. 2,829,101 -
58. 2,809,741 -
59. 2,808,588 Đồng II
60. 2,805,618 Vàng III
61. 2,801,107 Bạch Kim II
62. 2,789,066 Cao Thủ
63. 2,780,772 -
64. 2,777,270 -
65. 2,772,208 ngọc lục bảo III
66. 2,769,476 Bạch Kim III
67. 2,750,702 Sắt IV
68. 2,748,063 Bạc II
69. 2,747,950 Bạch Kim IV
70. 2,740,494 -
71. 2,737,347 ngọc lục bảo III
72. 2,732,231 -
73. 2,719,482 Kim Cương IV
74. 2,719,059 Đồng II
75. 2,717,767 Bạc II
76. 2,716,387 Đồng III
77. 2,713,877 -
78. 2,711,752 ngọc lục bảo IV
79. 2,706,040 -
80. 2,696,737 ngọc lục bảo I
81. 2,695,247 Bạch Kim IV
82. 2,693,099 Bạch Kim IV
83. 2,687,136 Sắt III
84. 2,679,697 ngọc lục bảo I
85. 2,677,658 -
86. 2,668,338 Sắt IV
87. 2,666,910 Bạch Kim I
88. 2,665,718 Đồng III
89. 2,662,432 Sắt IV
90. 2,655,755 -
91. 2,654,757 Bạc IV
92. 2,649,177 Bạc III
93. 2,641,450 Bạc II
94. 2,625,706 Đồng III
95. 2,625,555 -
96. 2,625,492 -
97. 2,618,294 -
98. 2,615,455 -
99. 2,597,408 Đồng IV
100. 2,585,784 Vàng I