Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,997,710 -
2. 9,691,483 Vàng III
3. 9,017,100 -
4. 8,430,473 Sắt IV
5. 8,424,111 Bạc III
6. 8,350,481 -
7. 8,342,283 Vàng I
8. 8,234,451 Sắt IV
9. 8,038,287 -
10. 7,972,685 Bạch Kim I
11. 7,886,364 -
12. 7,760,959 -
13. 7,712,595 Vàng II
14. 7,322,952 Vàng IV
15. 7,184,077 Bạch Kim II
16. 7,029,144 Bạc IV
17. 7,013,843 -
18. 6,983,736 Đồng II
19. 6,919,713 -
20. 6,650,766 -
21. 6,632,978 Kim Cương IV
22. 6,572,137 Cao Thủ
23. 6,548,846 Bạch Kim IV
24. 6,448,260 Đồng III
25. 6,311,884 Sắt IV
26. 6,292,134 -
27. 6,251,418 Sắt III
28. 6,223,089 Bạc II
29. 6,058,009 Vàng III
30. 6,049,592 Đồng IV
31. 6,018,029 Sắt II
32. 5,989,513 Vàng III
33. 5,848,115 Đại Cao Thủ
34. 5,798,191 Vàng IV
35. 5,766,067 Sắt II
36. 5,751,065 -
37. 5,738,401 ngọc lục bảo II
38. 5,719,334 -
39. 5,698,035 -
40. 5,585,355 ngọc lục bảo IV
41. 5,574,875 Bạch Kim IV
42. 5,566,087 ngọc lục bảo I
43. 5,513,050 ngọc lục bảo I
44. 5,472,551 Sắt III
45. 5,459,155 Bạch Kim II
46. 5,432,311 Sắt II
47. 5,407,322 Bạc IV
48. 5,368,018 Sắt IV
49. 5,343,855 Bạc III
50. 5,318,560 Sắt II
51. 5,316,053 Sắt III
52. 5,294,404 Bạc II
53. 5,260,853 -
54. 5,253,475 Đồng II
55. 5,228,417 -
56. 5,180,061 Sắt III
57. 5,165,472 Bạch Kim I
58. 5,137,425 Sắt III
59. 5,122,627 Bạch Kim III
60. 5,049,734 -
61. 4,905,745 ngọc lục bảo I
62. 4,894,242 Bạc IV
63. 4,888,050 -
64. 4,849,770 Vàng III
65. 4,829,531 Đồng IV
66. 4,826,431 Bạch Kim I
67. 4,802,883 Đồng I
68. 4,774,256 Đại Cao Thủ
69. 4,760,043 -
70. 4,719,921 Cao Thủ
71. 4,718,474 Kim Cương III
72. 4,712,402 Bạc II
73. 4,685,235 -
74. 4,640,383 Cao Thủ
75. 4,629,668 ngọc lục bảo II
76. 4,629,412 -
77. 4,609,782 Kim Cương I
78. 4,581,603 Vàng III
79. 4,523,827 -
80. 4,506,956 Sắt II
81. 4,501,125 Bạc IV
82. 4,491,975 -
83. 4,460,709 -
84. 4,460,450 Đồng II
85. 4,459,211 -
86. 4,450,877 Đồng IV
87. 4,449,323 -
88. 4,449,131 -
89. 4,443,727 -
90. 4,421,698 Vàng IV
91. 4,408,303 Đồng IV
92. 4,382,367 Đồng IV
93. 4,372,631 Đồng III
94. 4,358,719 -
95. 4,341,640 Kim Cương IV
96. 4,292,949 -
97. 4,280,484 Vàng III
98. 4,274,478 -
99. 4,238,617 -
100. 4,197,144 Bạch Kim II