Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,115,122 Kim Cương II
2. 7,988,949 Kim Cương IV
3. 7,349,701 ngọc lục bảo III
4. 5,956,367 Kim Cương II
5. 5,950,806 ngọc lục bảo II
6. 5,790,311 Đại Cao Thủ
7. 5,630,135 -
8. 5,610,120 ngọc lục bảo IV
9. 5,471,667 -
10. 5,252,446 -
11. 5,177,910 Sắt III
12. 5,012,649 ngọc lục bảo I
13. 4,987,801 -
14. 4,946,211 -
15. 4,859,031 -
16. 4,444,665 -
17. 4,341,796 Cao Thủ
18. 4,260,308 Cao Thủ
19. 4,199,811 Cao Thủ
20. 4,127,737 Đại Cao Thủ
21. 4,121,647 Bạch Kim II
22. 4,118,536 ngọc lục bảo I
23. 4,070,130 -
24. 4,058,847 Kim Cương IV
25. 3,951,094 ngọc lục bảo IV
26. 3,933,235 ngọc lục bảo I
27. 3,927,709 Cao Thủ
28. 3,914,106 ngọc lục bảo III
29. 3,828,734 Kim Cương IV
30. 3,778,186 Cao Thủ
31. 3,756,483 Kim Cương I
32. 3,747,710 Đồng IV
33. 3,724,436 Bạc IV
34. 3,715,605 ngọc lục bảo I
35. 3,669,950 -
36. 3,643,994 Bạch Kim II
37. 3,632,001 Bạc III
38. 3,631,894 Cao Thủ
39. 3,624,950 Bạch Kim II
40. 3,619,599 -
41. 3,591,815 Bạch Kim I
42. 3,581,153 Bạc IV
43. 3,577,505 Kim Cương I
44. 3,555,267 Kim Cương IV
45. 3,521,352 -
46. 3,520,258 Vàng II
47. 3,510,706 Cao Thủ
48. 3,495,196 -
49. 3,479,961 Cao Thủ
50. 3,464,969 -
51. 3,463,762 -
52. 3,447,371 -
53. 3,444,720 -
54. 3,404,814 ngọc lục bảo I
55. 3,401,646 Kim Cương I
56. 3,398,321 Kim Cương I
57. 3,360,530 Đại Cao Thủ
58. 3,349,357 Cao Thủ
59. 3,347,645 ngọc lục bảo IV
60. 3,341,624 Bạc IV
61. 3,337,219 ngọc lục bảo II
62. 3,308,964 Đồng IV
63. 3,308,773 ngọc lục bảo I
64. 3,294,601 Sắt III
65. 3,280,353 -
66. 3,269,703 Cao Thủ
67. 3,255,081 -
68. 3,247,800 ngọc lục bảo II
69. 3,247,537 ngọc lục bảo IV
70. 3,245,941 -
71. 3,243,867 -
72. 3,241,522 ngọc lục bảo IV
73. 3,236,500 -
74. 3,228,244 -
75. 3,224,672 Bạch Kim I
76. 3,194,501 Thách Đấu
77. 3,189,165 Kim Cương IV
78. 3,185,934 ngọc lục bảo I
79. 3,181,788 -
80. 3,178,698 Cao Thủ
81. 3,172,135 Kim Cương I
82. 3,164,496 Kim Cương II
83. 3,162,509 Kim Cương III
84. 3,159,937 -
85. 3,142,441 Kim Cương II
86. 3,129,715 Đại Cao Thủ
87. 3,113,814 Bạch Kim IV
88. 3,099,943 -
89. 3,097,427 ngọc lục bảo III
90. 3,071,765 ngọc lục bảo III
91. 3,061,605 Bạch Kim III
92. 3,058,401 Kim Cương IV
93. 3,042,411 -
94. 3,033,034 Kim Cương II
95. 3,016,060 -
96. 3,013,922 Kim Cương IV
97. 3,007,072 Bạc II
98. 2,991,858 Kim Cương II
99. 2,983,304 Kim Cương IV
100. 2,963,661 ngọc lục bảo I