Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,731,522 ngọc lục bảo IV
2. 4,507,721 ngọc lục bảo III
3. 4,043,293 Cao Thủ
4. 3,469,990 Kim Cương IV
5. 3,220,000 Cao Thủ
6. 2,861,515 Vàng III
7. 2,818,933 ngọc lục bảo IV
8. 2,763,414 -
9. 2,664,245 -
10. 2,574,424 -
11. 2,523,052 Đồng II
12. 2,522,230 Kim Cương I
13. 2,335,434 Bạch Kim IV
14. 2,309,746 Bạc I
15. 2,304,063 Vàng IV
16. 2,278,938 Bạc IV
17. 2,255,698 Kim Cương I
18. 2,224,559 ngọc lục bảo IV
19. 2,162,607 ngọc lục bảo I
20. 2,102,476 Kim Cương IV
21. 1,985,904 ngọc lục bảo IV
22. 1,961,553 Vàng III
23. 1,927,469 ngọc lục bảo IV
24. 1,923,298 -
25. 1,915,899 Kim Cương II
26. 1,881,487 Vàng III
27. 1,879,448 Kim Cương II
28. 1,798,055 Kim Cương IV
29. 1,768,762 -
30. 1,688,817 Cao Thủ
31. 1,686,470 -
32. 1,675,907 Vàng IV
33. 1,644,419 -
34. 1,629,092 Kim Cương III
35. 1,622,953 Bạch Kim I
36. 1,604,664 Vàng IV
37. 1,578,646 -
38. 1,569,623 Sắt III
39. 1,551,890 ngọc lục bảo IV
40. 1,540,819 Cao Thủ
41. 1,508,435 Bạch Kim IV
42. 1,495,284 Kim Cương IV
43. 1,494,618 -
44. 1,491,264 Kim Cương III
45. 1,488,830 Bạch Kim II
46. 1,487,954 Kim Cương IV
47. 1,481,509 Bạch Kim III
48. 1,481,004 -
49. 1,461,257 -
50. 1,454,279 Bạch Kim III
51. 1,451,804 Bạc II
52. 1,450,127 Bạch Kim IV
53. 1,417,739 -
54. 1,416,971 ngọc lục bảo III
55. 1,407,233 -
56. 1,399,936 Kim Cương III
57. 1,374,147 ngọc lục bảo IV
58. 1,372,250 Kim Cương III
59. 1,369,323 Cao Thủ
60. 1,364,212 Đồng I
61. 1,363,462 -
62. 1,360,199 Đồng I
63. 1,347,282 Bạc IV
64. 1,329,233 Bạch Kim III
65. 1,326,516 Bạch Kim IV
66. 1,314,082 Kim Cương I
67. 1,313,928 ngọc lục bảo IV
68. 1,300,699 Kim Cương III
69. 1,300,665 Vàng IV
70. 1,297,417 -
71. 1,289,841 ngọc lục bảo II
72. 1,284,416 Đồng III
73. 1,278,679 Kim Cương II
74. 1,265,631 -
75. 1,254,122 Vàng III
76. 1,251,291 Kim Cương I
77. 1,243,482 Vàng IV
78. 1,242,858 ngọc lục bảo III
79. 1,239,171 -
80. 1,238,708 -
81. 1,223,666 -
82. 1,211,842 -
83. 1,205,243 -
84. 1,202,878 -
85. 1,200,384 ngọc lục bảo I
86. 1,194,719 Đồng III
87. 1,192,497 Vàng IV
88. 1,191,950 Bạch Kim I
89. 1,188,704 -
90. 1,187,109 -
91. 1,183,644 Đồng II
92. 1,181,101 -
93. 1,180,341 ngọc lục bảo III
94. 1,176,737 Bạch Kim II
95. 1,170,477 ngọc lục bảo I
96. 1,166,146 -
97. 1,164,718 Đồng I
98. 1,160,791 ngọc lục bảo III
99. 1,158,643 Cao Thủ
100. 1,153,344 -