Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,846,801 Đồng III
2. 1,556,621 Bạch Kim III
3. 1,456,108 ngọc lục bảo IV
4. 1,453,637 Vàng II
5. 1,336,134 -
6. 1,306,657 -
7. 1,199,852 Bạch Kim III
8. 1,042,268 Đồng IV
9. 1,040,626 Bạch Kim IV
10. 1,034,308 -
11. 1,010,559 ngọc lục bảo IV
12. 973,170 Cao Thủ
13. 972,174 -
14. 929,282 ngọc lục bảo II
15. 899,124 Kim Cương II
16. 828,370 Đồng II
17. 813,623 Vàng IV
18. 803,006 -
19. 788,283 Vàng IV
20. 785,448 ngọc lục bảo IV
21. 770,152 -
22. 769,687 ngọc lục bảo IV
23. 739,800 ngọc lục bảo IV
24. 737,635 ngọc lục bảo II
25. 732,698 ngọc lục bảo II
26. 729,889 Cao Thủ
27. 724,790 -
28. 716,366 ngọc lục bảo I
29. 714,725 Kim Cương III
30. 702,902 Bạch Kim I
31. 701,970 -
32. 701,055 Kim Cương IV
33. 697,977 -
34. 692,769 Vàng IV
35. 677,670 ngọc lục bảo I
36. 646,240 Kim Cương II
37. 629,971 -
38. 629,501 -
39. 626,770 Bạch Kim IV
40. 626,380 Kim Cương IV
41. 611,515 -
42. 608,426 ngọc lục bảo IV
43. 592,346 -
44. 583,387 Bạc III
45. 580,124 Bạch Kim II
46. 578,963 Vàng II
47. 576,832 ngọc lục bảo I
48. 576,797 -
49. 576,548 -
50. 573,824 -
51. 568,718 Bạch Kim I
52. 567,229 Vàng I
53. 556,589 Đồng IV
54. 553,562 ngọc lục bảo II
55. 552,156 Đồng IV
56. 550,490 ngọc lục bảo III
57. 549,854 -
58. 541,402 ngọc lục bảo I
59. 534,488 -
60. 531,574 -
61. 525,737 Bạc II
62. 523,167 -
63. 519,858 Kim Cương III
64. 512,844 ngọc lục bảo III
65. 509,070 Bạch Kim I
66. 500,303 -
67. 497,569 ngọc lục bảo III
68. 494,931 Bạc III
69. 493,966 Đồng III
70. 493,106 ngọc lục bảo I
71. 491,673 ngọc lục bảo I
72. 491,480 Bạch Kim II
73. 489,116 Kim Cương III
74. 485,602 ngọc lục bảo III
75. 483,303 Đồng IV
76. 477,144 Kim Cương IV
77. 476,235 Vàng I
78. 471,608 -
79. 470,530 -
80. 462,739 -
81. 460,357 ngọc lục bảo IV
82. 455,013 Sắt II
83. 450,180 ngọc lục bảo III
84. 442,653 -
85. 440,807 Cao Thủ
86. 436,778 Vàng III
87. 433,140 -
88. 432,582 Vàng II
89. 432,405 Bạc IV
90. 431,577 ngọc lục bảo IV
91. 430,350 Kim Cương IV
92. 430,274 Bạch Kim I
93. 429,568 Vàng IV
94. 428,760 -
95. 421,191 -
96. 420,743 -
97. 420,160 -
98. 415,209 Kim Cương III
99. 414,526 -
100. 406,043 -