Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,860,947 Bạc III
2. 2,752,892 Kim Cương II
3. 2,614,497 Cao Thủ
4. 2,351,661 Bạch Kim I
5. 2,307,507 Kim Cương I
6. 2,218,777 Kim Cương III
7. 2,011,060 Đại Cao Thủ
8. 1,975,232 ngọc lục bảo I
9. 1,848,543 ngọc lục bảo III
10. 1,792,704 ngọc lục bảo IV
11. 1,789,804 Cao Thủ
12. 1,719,708 ngọc lục bảo IV
13. 1,702,602 -
14. 1,665,401 -
15. 1,656,545 -
16. 1,605,052 Bạch Kim II
17. 1,603,401 -
18. 1,595,670 Kim Cương II
19. 1,586,895 Bạch Kim I
20. 1,550,320 Kim Cương II
21. 1,547,968 Đồng IV
22. 1,514,828 ngọc lục bảo III
23. 1,489,279 -
24. 1,402,368 -
25. 1,402,208 -
26. 1,400,173 Bạch Kim II
27. 1,388,885 ngọc lục bảo II
28. 1,387,798 Kim Cương IV
29. 1,334,118 ngọc lục bảo I
30. 1,293,337 Bạch Kim IV
31. 1,281,561 -
32. 1,270,167 ngọc lục bảo I
33. 1,257,899 ngọc lục bảo II
34. 1,257,428 -
35. 1,250,216 Kim Cương IV
36. 1,244,503 Kim Cương I
37. 1,242,586 Kim Cương II
38. 1,241,311 Đồng III
39. 1,238,115 Bạch Kim II
40. 1,236,131 -
41. 1,213,960 Bạch Kim III
42. 1,204,247 Kim Cương III
43. 1,194,364 ngọc lục bảo IV
44. 1,193,884 Cao Thủ
45. 1,188,578 Vàng I
46. 1,186,919 ngọc lục bảo IV
47. 1,168,433 -
48. 1,160,173 Bạc IV
49. 1,152,923 ngọc lục bảo II
50. 1,145,803 ngọc lục bảo III
51. 1,140,128 ngọc lục bảo III
52. 1,139,102 Kim Cương I
53. 1,134,696 Kim Cương IV
54. 1,128,244 ngọc lục bảo IV
55. 1,117,450 Vàng III
56. 1,107,263 ngọc lục bảo I
57. 1,104,257 ngọc lục bảo III
58. 1,093,992 ngọc lục bảo IV
59. 1,090,621 Sắt II
60. 1,078,692 Kim Cương II
61. 1,077,590 Bạch Kim II
62. 1,072,366 Bạch Kim II
63. 1,072,106 ngọc lục bảo III
64. 1,047,236 Bạch Kim IV
65. 1,040,410 Kim Cương IV
66. 1,039,129 Bạch Kim I
67. 1,024,288 -
68. 1,024,220 ngọc lục bảo II
69. 1,023,541 -
70. 1,016,566 Kim Cương III
71. 992,152 Vàng II
72. 990,411 -
73. 988,551 ngọc lục bảo II
74. 986,590 -
75. 977,618 Bạch Kim IV
76. 975,342 Thách Đấu
77. 963,253 Kim Cương II
78. 962,741 Kim Cương II
79. 959,831 Vàng IV
80. 956,902 -
81. 956,128 Bạch Kim II
82. 950,526 ngọc lục bảo I
83. 941,374 ngọc lục bảo III
84. 938,983 ngọc lục bảo I
85. 938,417 -
86. 935,260 Bạch Kim I
87. 932,143 ngọc lục bảo II
88. 921,051 Kim Cương IV
89. 919,598 Bạc IV
90. 919,170 Vàng II
91. 903,456 ngọc lục bảo IV
92. 899,898 Kim Cương IV
93. 895,137 Thách Đấu
94. 888,172 -
95. 887,817 -
96. 886,428 Bạch Kim III
97. 884,409 Đại Cao Thủ
98. 870,830 ngọc lục bảo IV
99. 868,972 ngọc lục bảo II
100. 868,743 ngọc lục bảo III