Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,198,491 ngọc lục bảo I
2. 3,046,119 Đồng I
3. 2,927,655 Bạc I
4. 2,909,043 ngọc lục bảo III
5. 2,407,569 Kim Cương IV
6. 2,288,683 Bạch Kim IV
7. 2,054,109 Bạch Kim II
8. 2,013,624 ngọc lục bảo I
9. 1,986,091 Cao Thủ
10. 1,894,914 Vàng II
11. 1,873,997 ngọc lục bảo IV
12. 1,867,783 ngọc lục bảo II
13. 1,698,423 Kim Cương III
14. 1,689,793 Kim Cương IV
15. 1,585,462 Vàng III
16. 1,536,455 ngọc lục bảo III
17. 1,504,551 Bạch Kim III
18. 1,457,985 Kim Cương II
19. 1,435,703 ngọc lục bảo II
20. 1,421,172 -
21. 1,421,167 Sắt I
22. 1,404,615 Kim Cương IV
23. 1,404,112 Kim Cương I
24. 1,398,024 Kim Cương II
25. 1,393,683 Đại Cao Thủ
26. 1,392,806 ngọc lục bảo IV
27. 1,389,640 ngọc lục bảo III
28. 1,384,327 -
29. 1,364,619 Đồng II
30. 1,364,288 Cao Thủ
31. 1,332,026 Vàng III
32. 1,302,632 Bạch Kim I
33. 1,297,237 Kim Cương II
34. 1,292,484 Kim Cương III
35. 1,279,403 ngọc lục bảo III
36. 1,262,250 ngọc lục bảo IV
37. 1,250,520 ngọc lục bảo II
38. 1,248,729 Bạc IV
39. 1,241,331 ngọc lục bảo II
40. 1,240,580 Kim Cương IV
41. 1,231,940 ngọc lục bảo II
42. 1,229,223 Cao Thủ
43. 1,226,856 ngọc lục bảo I
44. 1,195,537 Vàng I
45. 1,191,594 ngọc lục bảo I
46. 1,148,467 Kim Cương II
47. 1,138,611 Vàng IV
48. 1,138,273 Bạch Kim IV
49. 1,129,068 Cao Thủ
50. 1,120,425 Kim Cương IV
51. 1,101,778 Đồng III
52. 1,100,982 Kim Cương III
53. 1,096,989 -
54. 1,083,808 -
55. 1,071,195 Kim Cương IV
56. 1,063,195 Đồng I
57. 1,053,540 -
58. 1,045,212 -
59. 1,038,693 Bạch Kim IV
60. 1,026,044 ngọc lục bảo I
61. 1,015,905 Bạc III
62. 1,005,152 ngọc lục bảo I
63. 988,378 Bạc III
64. 984,682 Bạch Kim III
65. 984,392 Bạch Kim IV
66. 974,583 Kim Cương III
67. 973,952 Bạch Kim IV
68. 973,276 Kim Cương I
69. 956,934 Bạc I
70. 950,446 Sắt IV
71. 947,936 Đồng I
72. 941,606 Kim Cương IV
73. 940,473 Kim Cương IV
74. 930,627 Bạch Kim IV
75. 899,789 Bạch Kim III
76. 897,768 Kim Cương I
77. 887,339 ngọc lục bảo III
78. 884,836 -
79. 880,960 Bạc IV
80. 850,168 Bạch Kim III
81. 849,821 ngọc lục bảo IV
82. 842,476 Bạc II
83. 841,292 ngọc lục bảo II
84. 834,895 -
85. 834,078 ngọc lục bảo IV
86. 833,323 -
87. 832,651 Đồng IV
88. 831,738 -
89. 830,627 Kim Cương IV
90. 830,620 Bạch Kim I
91. 830,201 Bạch Kim II
92. 829,216 Kim Cương II
93. 823,370 Kim Cương IV
94. 820,940 Bạch Kim II
95. 817,827 ngọc lục bảo IV
96. 813,261 ngọc lục bảo III
97. 812,867 ngọc lục bảo IV
98. 810,459 Bạc I
99. 806,728 Bạch Kim IV
100. 802,267 ngọc lục bảo I