Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,609,170 Kim Cương IV
2. 3,930,803 ngọc lục bảo IV
3. 3,922,969 Đồng II
4. 3,873,740 Kim Cương III
5. 3,524,478 Bạc III
6. 3,380,449 Bạch Kim IV
7. 2,641,860 Đại Cao Thủ
8. 2,476,840 Kim Cương IV
9. 2,448,368 Sắt II
10. 2,394,071 ngọc lục bảo III
11. 2,336,186 Bạch Kim III
12. 2,100,109 -
13. 2,062,513 Vàng I
14. 1,993,460 Bạch Kim IV
15. 1,967,979 Bạch Kim II
16. 1,887,589 ngọc lục bảo II
17. 1,887,170 ngọc lục bảo IV
18. 1,879,890 ngọc lục bảo IV
19. 1,871,981 Bạch Kim II
20. 1,838,838 Bạch Kim I
21. 1,823,596 -
22. 1,803,277 Đồng I
23. 1,791,035 Kim Cương IV
24. 1,790,130 Bạch Kim IV
25. 1,730,963 -
26. 1,700,255 Bạc III
27. 1,638,746 Đồng II
28. 1,618,038 Kim Cương IV
29. 1,617,975 Bạch Kim IV
30. 1,611,091 Cao Thủ
31. 1,599,936 ngọc lục bảo III
32. 1,591,502 ngọc lục bảo I
33. 1,587,809 Kim Cương II
34. 1,561,807 Cao Thủ
35. 1,545,526 Bạch Kim II
36. 1,501,930 ngọc lục bảo II
37. 1,492,782 Vàng IV
38. 1,474,460 ngọc lục bảo IV
39. 1,449,837 Kim Cương II
40. 1,427,392 Đồng II
41. 1,425,134 Kim Cương IV
42. 1,410,308 ngọc lục bảo II
43. 1,402,579 Kim Cương II
44. 1,367,852 ngọc lục bảo IV
45. 1,365,358 Vàng III
46. 1,350,046 ngọc lục bảo I
47. 1,329,286 ngọc lục bảo III
48. 1,326,861 Bạc II
49. 1,324,060 -
50. 1,319,350 Vàng IV
51. 1,302,164 Kim Cương III
52. 1,299,961 -
53. 1,293,976 Bạc I
54. 1,287,473 -
55. 1,259,516 Bạch Kim IV
56. 1,253,747 Kim Cương III
57. 1,241,854 ngọc lục bảo IV
58. 1,239,834 -
59. 1,238,964 -
60. 1,220,441 Bạch Kim II
61. 1,203,797 -
62. 1,202,417 -
63. 1,195,229 ngọc lục bảo IV
64. 1,182,294 Bạch Kim I
65. 1,180,481 Vàng III
66. 1,179,488 ngọc lục bảo IV
67. 1,172,309 -
68. 1,168,930 -
69. 1,167,302 ngọc lục bảo III
70. 1,163,021 ngọc lục bảo IV
71. 1,161,870 -
72. 1,157,370 ngọc lục bảo III
73. 1,154,350 ngọc lục bảo I
74. 1,152,332 Kim Cương IV
75. 1,147,971 -
76. 1,145,299 Bạc III
77. 1,142,716 -
78. 1,133,772 ngọc lục bảo III
79. 1,132,869 Vàng II
80. 1,124,785 Kim Cương IV
81. 1,116,023 -
82. 1,112,407 Cao Thủ
83. 1,108,518 Vàng IV
84. 1,107,761 ngọc lục bảo IV
85. 1,099,896 Bạch Kim III
86. 1,094,817 ngọc lục bảo II
87. 1,094,538 Bạc III
88. 1,093,943 ngọc lục bảo III
89. 1,093,527 Bạch Kim IV
90. 1,081,746 Vàng II
91. 1,080,145 Sắt II
92. 1,075,804 ngọc lục bảo IV
93. 1,073,215 -
94. 1,066,508 ngọc lục bảo II
95. 1,063,815 ngọc lục bảo I
96. 1,041,020 Bạc III
97. 1,037,609 -
98. 1,031,193 Bạch Kim I
99. 1,030,821 -
100. 1,029,860 ngọc lục bảo IV