Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,110,570 -
2. 2,355,527 ngọc lục bảo II
3. 2,088,545 ngọc lục bảo II
4. 1,855,195 ngọc lục bảo III
5. 1,826,187 Kim Cương II
6. 1,790,895 Bạch Kim III
7. 1,779,307 Kim Cương IV
8. 1,710,569 Kim Cương II
9. 1,689,960 Bạch Kim II
10. 1,680,497 Đồng IV
11. 1,490,471 -
12. 1,466,802 ngọc lục bảo II
13. 1,459,239 Cao Thủ
14. 1,410,237 ngọc lục bảo IV
15. 1,357,231 Kim Cương IV
16. 1,283,976 Thách Đấu
17. 1,260,792 -
18. 1,237,397 ngọc lục bảo I
19. 1,218,849 ngọc lục bảo III
20. 1,217,523 -
21. 1,215,701 ngọc lục bảo I
22. 1,174,995 Bạch Kim IV
23. 1,174,192 ngọc lục bảo III
24. 1,170,146 Kim Cương II
25. 1,163,520 Đồng II
26. 1,143,434 Đồng I
27. 1,131,889 ngọc lục bảo IV
28. 1,105,760 Vàng III
29. 1,102,269 Vàng III
30. 1,096,735 -
31. 1,087,752 Kim Cương IV
32. 1,083,100 Kim Cương IV
33. 1,074,209 ngọc lục bảo IV
34. 1,070,000 Vàng III
35. 1,063,413 -
36. 1,044,390 Kim Cương I
37. 1,034,959 ngọc lục bảo I
38. 1,018,513 Kim Cương IV
39. 997,619 Bạch Kim II
40. 989,805 Kim Cương IV
41. 980,588 -
42. 974,385 Kim Cương IV
43. 966,360 -
44. 958,439 Kim Cương IV
45. 957,790 Vàng IV
46. 955,098 -
47. 948,472 ngọc lục bảo IV
48. 945,658 -
49. 918,165 -
50. 914,715 Bạc III
51. 902,205 Bạc IV
52. 902,164 Bạch Kim IV
53. 875,077 Kim Cương IV
54. 874,130 -
55. 866,436 Cao Thủ
56. 862,186 Cao Thủ
57. 848,739 Bạc IV
58. 845,754 Bạch Kim IV
59. 836,464 Bạch Kim IV
60. 828,144 -
61. 822,521 -
62. 817,937 Bạch Kim I
63. 803,899 Kim Cương IV
64. 788,912 -
65. 787,449 Bạch Kim IV
66. 787,426 Kim Cương IV
67. 780,493 Vàng IV
68. 771,697 Cao Thủ
69. 769,695 Bạc IV
70. 766,126 Cao Thủ
71. 761,945 ngọc lục bảo III
72. 760,855 Bạch Kim I
73. 755,528 -
74. 754,137 Kim Cương I
75. 748,376 ngọc lục bảo III
76. 747,373 ngọc lục bảo I
77. 728,190 Kim Cương IV
78. 725,507 Kim Cương I
79. 723,606 Kim Cương III
80. 722,836 Cao Thủ
81. 722,534 Bạc III
82. 720,718 ngọc lục bảo II
83. 717,576 ngọc lục bảo I
84. 716,964 -
85. 715,607 Kim Cương IV
86. 710,439 Bạch Kim IV
87. 709,007 ngọc lục bảo II
88. 708,651 Thách Đấu
89. 703,284 Bạch Kim IV
90. 701,753 ngọc lục bảo III
91. 699,573 Kim Cương II
92. 696,571 ngọc lục bảo II
93. 696,518 -
94. 695,732 Vàng III
95. 695,397 Kim Cương I
96. 691,621 ngọc lục bảo IV
97. 688,937 -
98. 683,765 Kim Cương II
99. 680,768 ngọc lục bảo I
100. 675,812 ngọc lục bảo III