Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,923,921 -
2. 1,112,944 Thách Đấu
3. 1,091,003 -
4. 980,718 Kim Cương IV
5. 896,780 -
6. 864,482 Bạch Kim I
7. 861,508 Bạch Kim I
8. 662,187 -
9. 627,140 ngọc lục bảo IV
10. 624,594 Kim Cương III
11. 624,319 -
12. 619,169 -
13. 608,448 Bạc I
14. 577,437 Đại Cao Thủ
15. 575,662 Kim Cương IV
16. 571,987 Bạch Kim III
17. 562,018 ngọc lục bảo III
18. 558,378 Kim Cương III
19. 557,449 ngọc lục bảo III
20. 544,648 ngọc lục bảo II
21. 527,326 Vàng I
22. 497,732 Đại Cao Thủ
23. 486,727 Kim Cương I
24. 485,807 ngọc lục bảo I
25. 482,537 -
26. 481,448 -
27. 475,942 ngọc lục bảo II
28. 466,868 Kim Cương III
29. 463,035 Bạch Kim IV
30. 449,776 Kim Cương III
31. 449,737 Đồng IV
32. 439,932 Vàng IV
33. 431,399 ngọc lục bảo II
34. 428,452 -
35. 426,172 -
36. 425,394 -
37. 425,218 -
38. 422,666 Bạch Kim III
39. 415,373 -
40. 411,988 ngọc lục bảo IV
41. 411,216 -
42. 411,175 ngọc lục bảo IV
43. 410,093 -
44. 404,905 -
45. 402,316 ngọc lục bảo IV
46. 401,313 Cao Thủ
47. 397,198 -
48. 391,484 Bạch Kim IV
49. 390,420 Kim Cương IV
50. 390,339 Kim Cương II
51. 389,400 Cao Thủ
52. 384,968 Vàng IV
53. 384,490 Vàng I
54. 379,833 ngọc lục bảo I
55. 379,023 Kim Cương III
56. 377,246 -
57. 374,022 -
58. 373,754 -
59. 372,133 -
60. 370,760 -
61. 365,579 ngọc lục bảo I
62. 363,815 -
63. 360,250 ngọc lục bảo IV
64. 354,526 ngọc lục bảo I
65. 354,218 Bạch Kim III
66. 349,567 Kim Cương III
67. 348,397 -
68. 347,981 -
69. 347,417 Bạch Kim III
70. 344,013 ngọc lục bảo IV
71. 341,990 Kim Cương IV
72. 341,779 -
73. 335,824 -
74. 334,843 -
75. 334,585 -
76. 332,245 ngọc lục bảo II
77. 324,184 ngọc lục bảo II
78. 322,814 -
79. 321,353 ngọc lục bảo I
80. 320,245 Bạch Kim IV
81. 319,467 ngọc lục bảo IV
82. 316,974 Bạch Kim III
83. 315,519 ngọc lục bảo IV
84. 315,355 ngọc lục bảo I
85. 314,036 -
86. 313,466 -
87. 310,446 Kim Cương III
88. 307,436 Cao Thủ
89. 305,153 ngọc lục bảo IV
90. 304,724 Bạch Kim IV
91. 303,781 Bạc I
92. 303,600 ngọc lục bảo I
93. 302,476 Bạch Kim III
94. 300,505 Thách Đấu
95. 299,959 Bạch Kim IV
96. 296,099 Bạc III
97. 295,958 Bạch Kim II
98. 295,062 Vàng III
99. 294,414 Bạch Kim II
100. 292,340 ngọc lục bảo IV