Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.9
5,384,312 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Taliyah
Taliyah
SG
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
Taliyah#33333
SG
1,517,364
Kim Cương IV
2.
rainapprentice#4284
SG
1,489,939
Kim Cương I
3.
xTaliyahMaster69#63194
SG
1,378,088
Bạch Kim II
4.
PastaFreak#SG2
SG
1,004,785
-
5.
乌萨奇#xzk
SG
832,655
Kim Cương II
6.
Utopia
SG
732,995
-
7.
DraK0uZ#SG2
SG
690,744
Bạch Kim IV
8.
Rukii#SG2
SG
670,528
-
9.
Skull Fire#42069
SG
642,775
Bạc I
10.
Taliyahsfurzloch
SG
632,225
-
11.
Sakura#SKRU
SG
611,538
-
12.
NeekoGirl#SG02
SG
533,639
-
13.
tempdnorwrgrskxt
SG
532,072
-
14.
KaiserFeral#9621
SG
484,254
-
15.
decent guy#slyme
SG
443,372
-
16.
Little Wing#SG3
SG
428,868
Bạc IV
17.
Casstifer#IND
SG
408,167
Bạc IV
18.
Actually#1337
SG
396,969
Bạch Kim III
19.
kairez#100
SG
396,047
ngọc lục bảo IV
20.
WaterIsMyLife
SG
390,952
-
21.
Toffee Nut Latte#SG2
SG
370,833
-
22.
jiashen2001122#2001
SG
351,276
-
23.
Stains#SG2
SG
348,771
-
24.
DarkTurnado#7609
SG
345,274
-
25.
Stickwith1roles#SG2
SG
343,710
Vàng I
26.
Howhow#5566
SG
343,524
Cao Thủ
27.
Boseiju#TLIYH
SG
343,333
Bạch Kim IV
28.
justbeepboop#SG2
SG
342,370
Kim Cương I
29.
TakamiyaRose#1693
SG
340,636
Kim Cương IV
30.
Sapphirehann#3388
SG
338,839
-
31.
Jeril#GAY
SG
333,741
-
32.
Rayyan#NA2
SG
331,453
-
33.
solo int#INTER
SG
330,471
-
34.
kasumiD
SG
329,670
-
35.
Jittohenn#1837
SG
329,191
ngọc lục bảo I
36.
JESUSISKING#GISGD
SG
326,829
-
37.
Fluxicutioner#1843
SG
317,885
Kim Cương IV
38.
hye#42069
SG
313,971
-
39.
x丹尼斯x#SG2
SG
310,352
Vàng III
40.
japanese eel#eel
SG
307,136
-
41.
Jefyon#0606
SG
306,610
Kim Cương IV
42.
Kiyoon#SG2
SG
302,514
-
43.
OnetonMi#SG2
SG
299,284
Vàng IV
44.
Extreme666#666
SG
295,636
ngọc lục bảo I
45.
Aurelian Song#drago
SG
294,757
Bạch Kim III
46.
Hweit in bush#1269
SG
282,287
-
47.
Thatasky#1979
SG
280,615
Bạc I
48.
BububibiBIBBAB#SG2
SG
276,635
Kim Cương III
49.
Aer needs nap
SG
274,828
-
50.
DanMercy#0797
SG
269,238
ngọc lục bảo IV
51.
poopooga#poo
SG
266,564
ngọc lục bảo I
52.
Irritated1
SG
264,318
-
53.
Dorothy Haze#1205
SG
260,632
-
54.
NightRush
SG
260,425
-
55.
Lollipede#BUSS
SG
256,389
Kim Cương III
56.
Arima Kana
SG
256,257
-
57.
herngcy
SG
253,771
-
58.
Arykelic#Ary
SG
252,942
ngọc lục bảo I
59.
blindsight#3542
SG
250,603
Kim Cương IV
60.
Sios#aaaaa
SG
246,956
Bạch Kim IV
61.
Lastecine#SG2
SG
236,933
-
62.
Prozest#7789
SG
234,741
Bạc IV
63.
L3gend#SG2
SG
231,404
Kim Cương II
64.
Dyshenn#4316
SG
230,431
-
65.
AHarmlessCupcake#9797
SG
229,717
-
66.
I miss shots#30fps
SG
228,179
Đồng IV
67.
麻辣火锅#SG2
SG
226,044
Kim Cương IV
68.
icansaveHER#lmao
SG
224,072
Sắt IV
69.
After Effects
SG
221,643
-
70.
Sorus#6004
SG
220,156
Bạch Kim I
71.
Weaver#2334
SG
219,307
ngọc lục bảo I
72.
zaynecat#7777
SG
219,205
Kim Cương III
73.
TrulyWorth#3095
SG
218,563
Bạc IV
74.
Nothing To Say
SG
216,674
-
75.
Felineien#3651
SG
215,989
-
76.
kololo#SG2
SG
215,751
Bạch Kim I
77.
F a l c o n ッ#Fal
SG
215,712
Bạch Kim III
78.
potatoslyfe#9679
SG
214,412
-
79.
Amorphous#6661
SG
211,812
-
80.
nochat#6944
SG
211,479
Cao Thủ
81.
LukeEX#SG2
SG
210,762
-
82.
MrKyoooki
SG
210,705
-
83.
NoMoreOrangeSoda#7469
SG
208,727
-
84.
Lam Pin Min#LAMPA
SG
207,952
Kim Cương III
85.
PointDexter#62493
SG
207,294
-
86.
剃须然后捡到钟离#SG2
SG
206,974
-
87.
InfiniteZee#SG2
SG
206,667
ngọc lục bảo II
88.
manuel#2109
SG
206,357
Kim Cương IV
89.
T1 BoyCE#BoyCE
SG
205,941
ngọc lục bảo III
90.
I can fix her#Ray
SG
204,395
Bạc III
91.
NaLogisch44
SG
204,028
-
92.
我的MBTI是NMSL#NMSL
SG
202,819
Kim Cương III
93.
sheep#9461
SG
202,478
-
94.
amehakem#295
SG
202,046
Bạc III
95.
GatesCross
SG
201,659
-
96.
Crown#8481
SG
201,361
ngọc lục bảo I
97.
shufflescroll#5950
SG
201,209
-
98.
Afterthought#xdd
SG
200,316
Cao Thủ
99.
StaRRy PhAnTom#SG2
SG
199,637
ngọc lục bảo IV
100.
no taliyah#1599
SG
197,049
Kim Cương I
1
2
3
4
5
6
>