Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,511,994 Bạc III
2. 4,450,393 ngọc lục bảo IV
3. 4,379,341 Cao Thủ
4. 4,173,314 Cao Thủ
5. 3,931,740 Bạch Kim III
6. 3,640,866 ngọc lục bảo II
7. 3,606,094 Đồng II
8. 3,490,268 -
9. 3,322,846 ngọc lục bảo III
10. 3,242,118 -
11. 3,223,052 Bạch Kim III
12. 3,204,349 Kim Cương II
13. 3,181,384 Bạch Kim IV
14. 3,123,781 -
15. 3,103,132 Kim Cương I
16. 3,042,190 ngọc lục bảo III
17. 3,039,746 Bạch Kim III
18. 3,011,650 ngọc lục bảo IV
19. 3,008,620 ngọc lục bảo I
20. 2,985,821 -
21. 2,842,771 -
22. 2,780,806 Bạch Kim III
23. 2,751,293 Bạc II
24. 2,705,653 ngọc lục bảo II
25. 2,661,613 ngọc lục bảo IV
26. 2,587,196 Đồng III
27. 2,504,178 ngọc lục bảo IV
28. 2,492,014 Đồng IV
29. 2,459,023 Bạc III
30. 2,428,770 Kim Cương II
31. 2,400,006 Bạch Kim IV
32. 2,392,336 Bạch Kim I
33. 2,384,102 Bạch Kim IV
34. 2,380,596 ngọc lục bảo IV
35. 2,373,086 ngọc lục bảo I
36. 2,370,365 Bạc I
37. 2,360,607 Bạch Kim II
38. 2,339,344 Đồng IV
39. 2,325,087 ngọc lục bảo IV
40. 2,319,709 Vàng III
41. 2,319,305 Bạc I
42. 2,311,363 Kim Cương II
43. 2,286,314 ngọc lục bảo III
44. 2,275,060 ngọc lục bảo IV
45. 2,269,436 ngọc lục bảo III
46. 2,255,872 Cao Thủ
47. 2,234,235 Vàng III
48. 2,216,992 -
49. 2,209,133 Kim Cương II
50. 2,201,472 ngọc lục bảo IV
51. 2,194,825 ngọc lục bảo IV
52. 2,193,485 Kim Cương IV
53. 2,192,702 -
54. 2,179,087 ngọc lục bảo IV
55. 2,177,028 Vàng IV
56. 2,175,647 -
57. 2,172,498 Vàng II
58. 2,169,050 Kim Cương II
59. 2,158,765 ngọc lục bảo IV
60. 2,154,420 Kim Cương II
61. 2,140,841 -
62. 2,139,919 ngọc lục bảo IV
63. 2,115,668 Kim Cương IV
64. 2,115,349 Kim Cương IV
65. 2,096,964 ngọc lục bảo IV
66. 2,096,669 Kim Cương IV
67. 2,075,867 Đồng I
68. 2,060,344 Vàng II
69. 2,057,028 ngọc lục bảo IV
70. 2,053,230 Kim Cương I
71. 2,051,143 ngọc lục bảo I
72. 2,047,428 Bạch Kim II
73. 2,036,248 Bạc III
74. 2,030,533 -
75. 2,018,518 ngọc lục bảo I
76. 2,015,848 Kim Cương I
77. 2,011,602 Bạch Kim I
78. 2,009,966 -
79. 2,007,934 -
80. 1,994,965 -
81. 1,991,271 Bạch Kim I
82. 1,986,993 Cao Thủ
83. 1,983,796 ngọc lục bảo III
84. 1,973,820 -
85. 1,969,076 ngọc lục bảo III
86. 1,967,894 Vàng I
87. 1,967,867 -
88. 1,959,107 Vàng IV
89. 1,954,181 Đồng III
90. 1,947,591 Vàng II
91. 1,940,990 Vàng I
92. 1,935,500 Kim Cương II
93. 1,911,886 ngọc lục bảo I
94. 1,906,535 Cao Thủ
95. 1,903,248 -
96. 1,902,660 ngọc lục bảo IV
97. 1,895,297 Cao Thủ
98. 1,880,535 -
99. 1,870,271 Kim Cương II
100. 1,866,852 Bạch Kim III