Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,442,024 Đồng III
2. 6,375,489 -
3. 5,948,574 Kim Cương IV
4. 5,315,051 ngọc lục bảo II
5. 5,095,211 Bạc I
6. 5,007,066 Bạch Kim IV
7. 4,853,787 Đồng IV
8. 4,676,217 Kim Cương IV
9. 4,487,641 -
10. 4,353,610 Kim Cương III
11. 4,352,989 Vàng II
12. 4,184,827 -
13. 4,142,262 ngọc lục bảo I
14. 4,006,315 ngọc lục bảo II
15. 3,940,291 -
16. 3,929,702 Sắt IV
17. 3,838,586 -
18. 3,654,651 ngọc lục bảo III
19. 3,594,786 ngọc lục bảo I
20. 3,510,896 Bạch Kim IV
21. 3,492,773 Đồng I
22. 3,488,367 -
23. 3,462,410 -
24. 3,454,657 Kim Cương IV
25. 3,366,685 ngọc lục bảo I
26. 3,335,766 Bạch Kim III
27. 3,328,850 -
28. 3,256,747 Bạch Kim IV
29. 3,240,464 ngọc lục bảo IV
30. 3,225,928 ngọc lục bảo III
31. 3,169,384 -
32. 3,154,234 Sắt I
33. 3,073,046 -
34. 3,050,848 ngọc lục bảo III
35. 3,006,991 Vàng IV
36. 2,991,802 ngọc lục bảo IV
37. 2,978,275 ngọc lục bảo IV
38. 2,975,672 -
39. 2,969,487 ngọc lục bảo IV
40. 2,969,332 -
41. 2,966,802 Sắt IV
42. 2,952,643 Bạch Kim I
43. 2,931,240 Vàng III
44. 2,902,255 -
45. 2,871,871 -
46. 2,857,947 ngọc lục bảo IV
47. 2,779,843 ngọc lục bảo IV
48. 2,772,270 ngọc lục bảo I
49. 2,737,962 ngọc lục bảo III
50. 2,719,940 -
51. 2,717,832 -
52. 2,712,360 -
53. 2,702,727 ngọc lục bảo III
54. 2,697,077 -
55. 2,688,935 -
56. 2,670,789 Bạch Kim IV
57. 2,664,411 ngọc lục bảo III
58. 2,657,810 -
59. 2,645,026 Vàng III
60. 2,624,863 Bạch Kim IV
61. 2,540,040 Bạch Kim III
62. 2,511,119 Bạc II
63. 2,484,024 ngọc lục bảo III
64. 2,473,114 Bạc IV
65. 2,448,879 ngọc lục bảo II
66. 2,447,208 Bạch Kim III
67. 2,426,615 Sắt IV
68. 2,411,264 ngọc lục bảo III
69. 2,364,534 ngọc lục bảo II
70. 2,359,081 Đồng II
71. 2,358,914 Kim Cương III
72. 2,294,220 -
73. 2,290,239 Bạch Kim I
74. 2,288,994 Bạch Kim IV
75. 2,288,016 Kim Cương IV
76. 2,283,664 -
77. 2,282,621 ngọc lục bảo II
78. 2,280,014 Bạc I
79. 2,263,889 -
80. 2,244,080 Bạch Kim III
81. 2,243,085 Cao Thủ
82. 2,231,615 ngọc lục bảo I
83. 2,210,076 -
84. 2,205,919 Đồng IV
85. 2,203,422 -
86. 2,203,342 Bạch Kim IV
87. 2,198,095 ngọc lục bảo II
88. 2,195,043 Đồng II
89. 2,191,790 ngọc lục bảo IV
90. 2,185,598 Vàng II
91. 2,180,897 -
92. 2,178,214 Kim Cương IV
93. 2,165,159 Vàng IV
94. 2,137,654 ngọc lục bảo I
95. 2,135,663 -
96. 2,131,507 Kim Cương IV
97. 2,128,780 -
98. 2,104,983 Bạc III
99. 2,098,822 Vàng III
100. 2,096,656 -