Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,594,018 -
2. 6,269,819 ngọc lục bảo IV
3. 6,205,949 ngọc lục bảo II
4. 4,645,066 Bạc IV
5. 4,337,808 Bạc II
6. 4,283,736 Cao Thủ
7. 3,975,032 Đồng IV
8. 3,956,201 Cao Thủ
9. 3,701,672 ngọc lục bảo IV
10. 3,688,000 ngọc lục bảo I
11. 3,610,018 ngọc lục bảo I
12. 3,601,013 ngọc lục bảo II
13. 3,563,438 -
14. 3,475,814 Kim Cương IV
15. 3,460,710 Sắt III
16. 3,330,000 ngọc lục bảo IV
17. 3,301,777 Đại Cao Thủ
18. 3,271,336 Kim Cương III
19. 3,254,431 Bạc IV
20. 3,207,350 Kim Cương I
21. 3,129,361 ngọc lục bảo II
22. 3,086,735 Vàng III
23. 3,059,645 Kim Cương III
24. 3,018,450 Bạc III
25. 2,981,420 ngọc lục bảo I
26. 2,929,662 -
27. 2,858,741 Kim Cương IV
28. 2,857,022 ngọc lục bảo IV
29. 2,854,750 Kim Cương IV
30. 2,825,007 Cao Thủ
31. 2,809,014 ngọc lục bảo IV
32. 2,804,922 -
33. 2,798,262 ngọc lục bảo III
34. 2,796,061 Sắt III
35. 2,782,444 ngọc lục bảo IV
36. 2,707,156 Đồng II
37. 2,706,180 Cao Thủ
38. 2,690,731 Kim Cương III
39. 2,689,891 Đồng III
40. 2,630,184 Cao Thủ
41. 2,626,449 Kim Cương IV
42. 2,621,949 Vàng IV
43. 2,614,545 Đồng I
44. 2,611,170 ngọc lục bảo IV
45. 2,609,450 ngọc lục bảo IV
46. 2,588,968 Vàng I
47. 2,563,566 -
48. 2,544,411 -
49. 2,543,725 Kim Cương IV
50. 2,541,996 Vàng III
51. 2,516,559 ngọc lục bảo II
52. 2,494,414 Cao Thủ
53. 2,492,736 Bạch Kim IV
54. 2,472,140 ngọc lục bảo III
55. 2,463,468 Kim Cương III
56. 2,408,935 ngọc lục bảo II
57. 2,367,357 -
58. 2,363,726 ngọc lục bảo II
59. 2,339,370 Vàng I
60. 2,330,878 -
61. 2,327,224 ngọc lục bảo I
62. 2,325,022 Kim Cương I
63. 2,322,286 Kim Cương II
64. 2,318,844 Bạch Kim III
65. 2,311,735 ngọc lục bảo IV
66. 2,299,149 -
67. 2,292,970 -
68. 2,273,292 ngọc lục bảo I
69. 2,262,069 ngọc lục bảo II
70. 2,261,355 -
71. 2,257,325 Kim Cương IV
72. 2,252,897 Bạch Kim III
73. 2,218,314 ngọc lục bảo II
74. 2,193,347 -
75. 2,192,417 ngọc lục bảo IV
76. 2,183,720 Cao Thủ
77. 2,178,007 Kim Cương I
78. 2,176,216 -
79. 2,173,384 -
80. 2,170,382 ngọc lục bảo II
81. 2,165,924 Kim Cương I
82. 2,162,849 -
83. 2,160,443 Bạch Kim II
84. 2,159,983 Bạch Kim II
85. 2,148,878 Bạch Kim IV
86. 2,145,284 Kim Cương III
87. 2,144,955 Bạch Kim IV
88. 2,143,868 -
89. 2,134,140 Bạch Kim IV
90. 2,130,150 -
91. 2,124,912 Kim Cương III
92. 2,120,262 Bạc II
93. 2,100,738 Kim Cương IV
94. 2,089,577 Kim Cương III
95. 2,074,660 Bạc II
96. 2,061,966 Bạch Kim II
97. 2,058,049 Kim Cương III
98. 2,055,395 -
99. 2,046,700 Vàng III
100. 2,037,745 Kim Cương II