Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,314,757 -
2. 4,249,691 Bạc II
3. 3,556,811 -
4. 3,484,349 -
5. 3,297,644 -
6. 3,153,693 Cao Thủ
7. 2,937,583 -
8. 2,773,680 ngọc lục bảo II
9. 2,722,946 ngọc lục bảo II
10. 2,722,609 ngọc lục bảo I
11. 2,605,250 ngọc lục bảo IV
12. 2,576,497 Kim Cương IV
13. 2,570,390 Cao Thủ
14. 2,320,534 -
15. 2,313,215 Bạch Kim II
16. 2,279,990 Bạc III
17. 2,254,825 -
18. 2,247,716 ngọc lục bảo II
19. 2,195,021 Kim Cương IV
20. 2,082,269 Bạch Kim II
21. 2,062,028 -
22. 2,025,348 -
23. 2,005,535 -
24. 1,945,625 ngọc lục bảo IV
25. 1,914,170 ngọc lục bảo II
26. 1,904,300 -
27. 1,901,859 -
28. 1,895,787 Bạch Kim III
29. 1,875,251 ngọc lục bảo IV
30. 1,872,177 Bạc I
31. 1,871,212 Bạc IV
32. 1,845,144 Vàng II
33. 1,826,125 -
34. 1,823,426 ngọc lục bảo IV
35. 1,808,071 Kim Cương III
36. 1,804,956 ngọc lục bảo III
37. 1,778,374 -
38. 1,772,418 Kim Cương II
39. 1,771,040 Bạch Kim III
40. 1,749,440 -
41. 1,748,814 -
42. 1,745,140 Đồng I
43. 1,743,958 Kim Cương IV
44. 1,731,113 -
45. 1,722,732 -
46. 1,722,436 Đồng II
47. 1,708,934 Kim Cương IV
48. 1,705,015 Cao Thủ
49. 1,696,023 Bạch Kim II
50. 1,695,406 Kim Cương III
51. 1,691,782 Kim Cương IV
52. 1,671,593 Bạch Kim I
53. 1,665,178 -
54. 1,660,506 ngọc lục bảo III
55. 1,656,248 ngọc lục bảo II
56. 1,651,626 -
57. 1,640,522 Bạch Kim III
58. 1,633,851 -
59. 1,629,692 Bạc II
60. 1,629,666 -
61. 1,626,533 ngọc lục bảo III
62. 1,623,881 Vàng IV
63. 1,609,858 -
64. 1,602,774 Kim Cương II
65. 1,579,507 Bạch Kim IV
66. 1,573,936 Kim Cương IV
67. 1,571,928 -
68. 1,566,879 -
69. 1,561,300 Vàng IV
70. 1,554,324 -
71. 1,553,155 -
72. 1,550,583 Bạch Kim IV
73. 1,529,883 -
74. 1,527,449 Bạc III
75. 1,516,034 Bạch Kim III
76. 1,513,213 Bạc IV
77. 1,510,448 Bạch Kim I
78. 1,507,101 ngọc lục bảo III
79. 1,499,876 -
80. 1,491,737 ngọc lục bảo II
81. 1,490,043 Bạch Kim IV
82. 1,488,233 ngọc lục bảo IV
83. 1,481,689 -
84. 1,481,239 ngọc lục bảo III
85. 1,480,972 -
86. 1,473,030 ngọc lục bảo III
87. 1,472,740 Bạch Kim IV
88. 1,469,139 Bạch Kim I
89. 1,467,932 Kim Cương IV
90. 1,464,553 Kim Cương II
91. 1,437,780 -
92. 1,425,979 -
93. 1,413,645 Bạc III
94. 1,401,122 ngọc lục bảo III
95. 1,394,882 Bạch Kim III
96. 1,391,411 -
97. 1,383,861 -
98. 1,375,098 ngọc lục bảo III
99. 1,368,967 ngọc lục bảo IV
100. 1,365,549 -