Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,174,960 -
2. 4,620,189 Cao Thủ
3. 4,230,856 ngọc lục bảo II
4. 4,059,643 ngọc lục bảo II
5. 3,643,314 Kim Cương IV
6. 3,110,461 -
7. 3,095,331 -
8. 3,078,375 -
9. 2,867,573 -
10. 2,620,114 -
11. 2,608,595 ngọc lục bảo II
12. 2,460,419 Đồng II
13. 2,399,005 ngọc lục bảo II
14. 2,391,165 -
15. 2,386,570 Bạch Kim I
16. 2,384,237 ngọc lục bảo II
17. 2,357,255 Cao Thủ
18. 2,314,284 ngọc lục bảo IV
19. 2,155,329 Vàng I
20. 2,127,057 -
21. 2,089,670 Bạch Kim II
22. 2,038,322 Cao Thủ
23. 1,976,240 -
24. 1,953,225 Bạch Kim I
25. 1,902,303 Bạch Kim II
26. 1,887,802 ngọc lục bảo IV
27. 1,832,599 -
28. 1,831,594 Bạch Kim IV
29. 1,816,609 Đồng III
30. 1,801,265 -
31. 1,796,516 ngọc lục bảo IV
32. 1,793,836 ngọc lục bảo II
33. 1,791,900 Bạch Kim IV
34. 1,786,025 -
35. 1,784,657 Bạc II
36. 1,782,937 Đồng III
37. 1,780,536 -
38. 1,751,628 -
39. 1,724,754 Bạch Kim I
40. 1,722,479 Bạch Kim IV
41. 1,717,574 ngọc lục bảo I
42. 1,695,093 Bạch Kim III
43. 1,670,653 -
44. 1,669,498 -
45. 1,659,367 ngọc lục bảo IV
46. 1,636,858 -
47. 1,636,730 Vàng I
48. 1,628,920 Vàng I
49. 1,624,564 ngọc lục bảo I
50. 1,622,486 Đồng IV
51. 1,614,795 -
52. 1,613,910 Bạch Kim IV
53. 1,601,977 Vàng II
54. 1,586,693 ngọc lục bảo II
55. 1,551,778 -
56. 1,533,538 Vàng II
57. 1,531,452 -
58. 1,530,464 -
59. 1,517,655 Bạc IV
60. 1,514,432 -
61. 1,511,634 Kim Cương IV
62. 1,494,662 -
63. 1,493,203 -
64. 1,492,556 -
65. 1,491,326 ngọc lục bảo III
66. 1,490,648 -
67. 1,487,475 -
68. 1,486,884 -
69. 1,479,952 ngọc lục bảo IV
70. 1,475,613 Bạch Kim III
71. 1,472,094 ngọc lục bảo III
72. 1,468,219 -
73. 1,463,980 -
74. 1,451,122 -
75. 1,446,130 -
76. 1,439,915 ngọc lục bảo IV
77. 1,433,913 Vàng I
78. 1,433,455 Bạch Kim I
79. 1,429,617 Bạch Kim III
80. 1,426,464 -
81. 1,415,260 -
82. 1,410,195 Bạc II
83. 1,404,436 -
84. 1,388,153 -
85. 1,377,688 Bạch Kim II
86. 1,371,142 -
87. 1,365,195 Bạch Kim I
88. 1,348,455 ngọc lục bảo IV
89. 1,345,522 Kim Cương IV
90. 1,344,122 -
91. 1,341,229 ngọc lục bảo IV
92. 1,340,507 Bạch Kim III
93. 1,334,884 ngọc lục bảo III
94. 1,331,365 -
95. 1,328,624 -
96. 1,328,578 Đồng I
97. 1,327,509 Bạch Kim II
98. 1,315,433 ngọc lục bảo II
99. 1,311,785 ngọc lục bảo IV
100. 1,310,311 -