Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,405,311 ngọc lục bảo IV
2. 4,624,527 Bạc IV
3. 4,493,537 ngọc lục bảo III
4. 3,818,552 ngọc lục bảo IV
5. 3,763,514 Vàng III
6. 3,636,146 -
7. 3,457,581 ngọc lục bảo III
8. 3,353,736 Đồng III
9. 3,307,048 Kim Cương II
10. 3,268,487 Đồng II
11. 3,005,775 Vàng IV
12. 2,958,159 Vàng II
13. 2,894,076 Cao Thủ
14. 2,867,189 -
15. 2,857,668 Kim Cương I
16. 2,840,418 Bạch Kim II
17. 2,690,744 -
18. 2,671,382 Bạch Kim III
19. 2,647,244 -
20. 2,610,053 Kim Cương I
21. 2,600,329 ngọc lục bảo IV
22. 2,599,302 Kim Cương III
23. 2,579,302 ngọc lục bảo I
24. 2,538,614 ngọc lục bảo II
25. 2,535,782 ngọc lục bảo IV
26. 2,498,071 Bạch Kim IV
27. 2,484,902 Cao Thủ
28. 2,442,266 -
29. 2,396,375 Kim Cương III
30. 2,395,664 ngọc lục bảo IV
31. 2,379,707 -
32. 2,367,594 -
33. 2,301,024 Kim Cương II
34. 2,294,370 -
35. 2,290,054 ngọc lục bảo I
36. 2,276,574 -
37. 2,223,414 ngọc lục bảo IV
38. 2,222,799 ngọc lục bảo II
39. 2,194,041 ngọc lục bảo IV
40. 2,152,611 Bạch Kim IV
41. 2,080,192 Bạch Kim I
42. 2,050,655 ngọc lục bảo I
43. 2,021,516 -
44. 2,021,246 ngọc lục bảo I
45. 2,004,121 ngọc lục bảo I
46. 1,996,425 Kim Cương IV
47. 1,958,012 ngọc lục bảo IV
48. 1,955,414 Kim Cương III
49. 1,952,629 Cao Thủ
50. 1,934,764 Đồng III
51. 1,932,220 Bạch Kim I
52. 1,917,104 -
53. 1,915,027 ngọc lục bảo IV
54. 1,913,574 Bạch Kim I
55. 1,910,611 Vàng III
56. 1,906,312 ngọc lục bảo II
57. 1,898,020 Cao Thủ
58. 1,896,823 Kim Cương IV
59. 1,896,168 Đồng I
60. 1,894,561 Kim Cương I
61. 1,891,116 ngọc lục bảo IV
62. 1,886,873 Đồng III
63. 1,885,511 Vàng IV
64. 1,880,907 -
65. 1,875,085 Kim Cương III
66. 1,874,685 Kim Cương III
67. 1,874,147 Bạch Kim I
68. 1,872,142 Kim Cương IV
69. 1,870,366 ngọc lục bảo I
70. 1,857,647 -
71. 1,852,856 Kim Cương II
72. 1,833,575 ngọc lục bảo III
73. 1,832,527 Sắt III
74. 1,826,933 -
75. 1,824,138 -
76. 1,820,560 Vàng IV
77. 1,806,584 Kim Cương III
78. 1,804,104 ngọc lục bảo I
79. 1,802,427 Vàng II
80. 1,801,913 Bạch Kim IV
81. 1,799,554 Vàng IV
82. 1,798,664 ngọc lục bảo III
83. 1,788,418 Bạch Kim I
84. 1,787,834 ngọc lục bảo IV
85. 1,786,213 ngọc lục bảo II
86. 1,779,761 Vàng IV
87. 1,778,277 Bạch Kim IV
88. 1,777,916 Bạch Kim III
89. 1,775,650 Kim Cương III
90. 1,774,925 ngọc lục bảo II
91. 1,773,426 ngọc lục bảo III
92. 1,773,254 Bạch Kim IV
93. 1,769,858 Bạch Kim I
94. 1,769,469 Bạch Kim II
95. 1,758,920 -
96. 1,748,796 Kim Cương III
97. 1,745,537 -
98. 1,744,044 Bạch Kim II
99. 1,738,933 -
100. 1,737,185 ngọc lục bảo III