Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,760,804 -
2. 2,758,983 Vàng II
3. 2,570,204 Bạc III
4. 2,325,706 -
5. 2,303,644 Bạc I
6. 2,271,446 Sắt II
7. 2,268,668 -
8. 2,267,860 ngọc lục bảo III
9. 2,245,588 -
10. 2,239,309 ngọc lục bảo IV
11. 2,193,484 Vàng II
12. 2,173,169 Bạc IV
13. 2,114,731 ngọc lục bảo IV
14. 2,104,896 Bạch Kim IV
15. 2,093,821 Cao Thủ
16. 2,060,955 -
17. 2,034,004 ngọc lục bảo III
18. 2,009,445 Kim Cương III
19. 1,980,349 -
20. 1,920,909 Đồng I
21. 1,907,450 -
22. 1,894,314 -
23. 1,886,563 Vàng IV
24. 1,836,892 -
25. 1,784,151 Bạc I
26. 1,751,553 ngọc lục bảo III
27. 1,723,804 Đồng II
28. 1,711,294 Bạch Kim I
29. 1,682,673 -
30. 1,674,464 Bạch Kim III
31. 1,667,731 Bạc III
32. 1,663,390 ngọc lục bảo IV
33. 1,658,928 -
34. 1,623,198 Kim Cương III
35. 1,606,807 Vàng IV
36. 1,605,049 Bạch Kim II
37. 1,588,170 Đồng II
38. 1,586,439 Bạch Kim IV
39. 1,572,321 -
40. 1,556,084 ngọc lục bảo III
41. 1,541,551 ngọc lục bảo III
42. 1,511,445 -
43. 1,497,820 ngọc lục bảo IV
44. 1,476,311 -
45. 1,471,022 Bạch Kim III
46. 1,464,164 Kim Cương IV
47. 1,460,693 Cao Thủ
48. 1,460,666 Đồng I
49. 1,457,815 Đồng IV
50. 1,453,826 -
51. 1,446,110 Bạc II
52. 1,440,451 Vàng III
53. 1,422,299 ngọc lục bảo IV
54. 1,421,218 Đồng III
55. 1,416,108 -
56. 1,415,506 Bạch Kim II
57. 1,412,584 -
58. 1,404,772 -
59. 1,403,539 Đồng IV
60. 1,398,754 ngọc lục bảo II
61. 1,388,577 Sắt I
62. 1,384,408 -
63. 1,381,270 Kim Cương I
64. 1,366,209 Kim Cương IV
65. 1,356,668 Đồng II
66. 1,344,660 -
67. 1,336,581 Bạch Kim IV
68. 1,334,408 Bạc II
69. 1,314,474 -
70. 1,312,267 Đồng I
71. 1,308,552 Bạch Kim IV
72. 1,304,418 -
73. 1,293,288 Đồng II
74. 1,292,027 Bạch Kim IV
75. 1,289,926 -
76. 1,288,259 Bạc III
77. 1,287,429 ngọc lục bảo IV
78. 1,273,767 Bạch Kim II
79. 1,268,329 -
80. 1,267,513 -
81. 1,262,488 Bạch Kim IV
82. 1,253,285 Bạch Kim III
83. 1,242,642 Đồng IV
84. 1,239,109 ngọc lục bảo IV
85. 1,229,079 Bạch Kim II
86. 1,228,627 Kim Cương III
87. 1,225,755 -
88. 1,224,361 -
89. 1,215,244 Bạch Kim III
90. 1,198,661 -
91. 1,197,510 Vàng IV
92. 1,193,210 -
93. 1,186,328 -
94. 1,185,237 Bạc I
95. 1,184,907 Đồng II
96. 1,181,225 ngọc lục bảo II
97. 1,179,202 ngọc lục bảo IV
98. 1,176,507 Đồng II
99. 1,173,350 -
100. 1,172,058 -