Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,251,198 Sắt IV
2. 8,317,746 Bạc I
3. 6,706,147 ngọc lục bảo IV
4. 6,377,976 Bạc II
5. 6,045,812 Cao Thủ
6. 5,539,298 Cao Thủ
7. 5,479,901 Bạc I
8. 5,275,271 Cao Thủ
9. 5,239,069 Sắt IV
10. 4,778,656 ngọc lục bảo III
11. 4,777,680 ngọc lục bảo I
12. 4,691,819 Vàng II
13. 4,580,808 Bạch Kim I
14. 4,501,030 -
15. 4,477,302 Cao Thủ
16. 4,091,200 ngọc lục bảo IV
17. 4,082,436 Bạc II
18. 4,009,336 -
19. 3,985,968 ngọc lục bảo I
20. 3,930,080 Vàng I
21. 3,903,732 -
22. 3,885,631 Kim Cương II
23. 3,882,785 Bạch Kim I
24. 3,822,117 -
25. 3,749,754 ngọc lục bảo I
26. 3,737,944 ngọc lục bảo IV
27. 3,643,448 ngọc lục bảo IV
28. 3,622,207 -
29. 3,534,327 Bạch Kim III
30. 3,517,346 ngọc lục bảo II
31. 3,488,367 -
32. 3,441,179 -
33. 3,433,538 Kim Cương III
34. 3,411,550 -
35. 3,408,136 -
36. 3,393,612 -
37. 3,337,376 Kim Cương I
38. 3,255,424 -
39. 3,247,080 Kim Cương IV
40. 3,214,305 Vàng I
41. 3,184,228 ngọc lục bảo III
42. 3,171,224 ngọc lục bảo III
43. 3,126,407 Kim Cương III
44. 3,122,851 ngọc lục bảo IV
45. 3,108,981 ngọc lục bảo IV
46. 3,072,830 ngọc lục bảo II
47. 3,072,741 ngọc lục bảo IV
48. 3,040,948 ngọc lục bảo I
49. 3,037,250 Bạch Kim IV
50. 3,024,177 -
51. 3,014,533 Kim Cương I
52. 3,009,779 Đồng III
53. 3,009,654 Bạch Kim II
54. 2,992,587 ngọc lục bảo I
55. 2,988,074 ngọc lục bảo III
56. 2,976,534 Kim Cương II
57. 2,968,043 ngọc lục bảo III
58. 2,926,100 Sắt III
59. 2,921,637 -
60. 2,911,044 -
61. 2,899,356 -
62. 2,898,825 -
63. 2,850,638 Kim Cương IV
64. 2,845,993 Cao Thủ
65. 2,837,917 ngọc lục bảo IV
66. 2,829,702 -
67. 2,816,164 ngọc lục bảo I
68. 2,813,279 ngọc lục bảo II
69. 2,802,848 Vàng IV
70. 2,791,271 -
71. 2,789,981 Cao Thủ
72. 2,786,831 Đồng II
73. 2,785,971 ngọc lục bảo II
74. 2,773,155 ngọc lục bảo IV
75. 2,748,496 Vàng III
76. 2,736,052 Bạch Kim III
77. 2,735,169 Bạc II
78. 2,733,497 Bạc IV
79. 2,710,353 -
80. 2,704,441 -
81. 2,694,335 Bạch Kim I
82. 2,661,704 Bạch Kim II
83. 2,658,743 Vàng I
84. 2,656,961 ngọc lục bảo IV
85. 2,647,858 ngọc lục bảo IV
86. 2,641,162 Cao Thủ
87. 2,640,705 -
88. 2,637,504 Bạch Kim II
89. 2,632,766 Bạc IV
90. 2,602,896 Kim Cương IV
91. 2,597,880 Vàng III
92. 2,594,670 -
93. 2,589,182 -
94. 2,565,689 Bạch Kim II
95. 2,558,454 -
96. 2,546,016 -
97. 2,540,766 Bạc IV
98. 2,539,279 -
99. 2,521,390 ngọc lục bảo IV
100. 2,520,501 Bạc IV