Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,684,944 Đồng IV
2. 4,135,692 ngọc lục bảo IV
3. 4,027,230 Bạch Kim III
4. 3,685,448 ngọc lục bảo IV
5. 3,531,682 Vàng III
6. 3,375,323 -
7. 3,318,246 ngọc lục bảo I
8. 3,237,682 Đồng IV
9. 3,164,065 ngọc lục bảo II
10. 3,083,319 Đồng I
11. 2,928,681 Sắt IV
12. 2,908,411 Bạch Kim I
13. 2,899,839 ngọc lục bảo IV
14. 2,827,320 -
15. 2,747,915 Vàng II
16. 2,704,157 Kim Cương III
17. 2,699,638 Đồng IV
18. 2,683,402 Kim Cương III
19. 2,657,623 Kim Cương IV
20. 2,643,198 ngọc lục bảo II
21. 2,484,112 Bạch Kim I
22. 2,482,606 Bạc III
23. 2,442,263 Cao Thủ
24. 2,403,003 Sắt III
25. 2,371,503 -
26. 2,335,825 -
27. 2,327,915 ngọc lục bảo III
28. 2,326,775 ngọc lục bảo I
29. 2,325,483 ngọc lục bảo III
30. 2,308,446 Đồng III
31. 2,247,735 Kim Cương IV
32. 2,234,620 Đồng IV
33. 2,216,228 Đồng III
34. 2,183,424 Bạch Kim IV
35. 2,174,003 ngọc lục bảo II
36. 2,100,758 -
37. 2,085,728 Kim Cương IV
38. 2,066,367 -
39. 2,066,082 ngọc lục bảo IV
40. 2,051,704 Bạch Kim I
41. 2,022,030 ngọc lục bảo IV
42. 2,016,770 Đồng IV
43. 1,996,230 Bạch Kim III
44. 1,994,568 ngọc lục bảo II
45. 1,990,923 Bạc II
46. 1,984,803 Đồng II
47. 1,954,463 ngọc lục bảo IV
48. 1,938,733 ngọc lục bảo I
49. 1,937,608 Bạc II
50. 1,913,080 Vàng II
51. 1,904,289 -
52. 1,901,935 Bạch Kim III
53. 1,900,963 Kim Cương IV
54. 1,889,068 ngọc lục bảo II
55. 1,876,555 ngọc lục bảo I
56. 1,873,658 Đồng II
57. 1,868,534 Bạc II
58. 1,868,079 Đồng III
59. 1,851,112 ngọc lục bảo IV
60. 1,845,272 Bạc IV
61. 1,844,967 ngọc lục bảo III
62. 1,830,231 ngọc lục bảo IV
63. 1,820,262 Bạc III
64. 1,815,675 Vàng IV
65. 1,815,621 -
66. 1,790,064 Vàng II
67. 1,786,439 Đồng I
68. 1,783,819 -
69. 1,764,708 Bạch Kim IV
70. 1,757,630 -
71. 1,753,662 -
72. 1,750,635 -
73. 1,749,747 ngọc lục bảo IV
74. 1,745,330 Bạch Kim II
75. 1,738,935 Bạch Kim III
76. 1,737,497 ngọc lục bảo II
77. 1,737,334 ngọc lục bảo II
78. 1,727,706 Bạch Kim IV
79. 1,712,072 ngọc lục bảo III
80. 1,705,377 -
81. 1,705,077 ngọc lục bảo IV
82. 1,704,723 Bạch Kim IV
83. 1,696,352 Sắt II
84. 1,690,926 Đồng I
85. 1,690,320 Vàng III
86. 1,685,736 ngọc lục bảo IV
87. 1,683,147 ngọc lục bảo III
88. 1,669,949 ngọc lục bảo IV
89. 1,667,681 Bạch Kim III
90. 1,659,250 Kim Cương III
91. 1,657,011 Sắt II
92. 1,655,237 Bạch Kim I
93. 1,654,571 -
94. 1,652,679 Đồng III
95. 1,625,804 Kim Cương IV
96. 1,611,050 ngọc lục bảo II
97. 1,603,972 Kim Cương IV
98. 1,600,763 Bạc II
99. 1,594,825 -
100. 1,592,688 ngọc lục bảo II