Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,970,111 Kim Cương III
2. 6,801,192 Đồng IV
3. 5,635,511 ngọc lục bảo IV
4. 5,118,894 Bạc IV
5. 5,086,317 Vàng II
6. 4,716,333 Vàng II
7. 4,472,876 -
8. 4,427,011 Sắt II
9. 4,366,732 Bạc IV
10. 4,343,156 Vàng III
11. 4,226,894 ngọc lục bảo II
12. 4,162,638 Sắt I
13. 3,938,211 Đồng II
14. 3,915,411 Kim Cương III
15. 3,877,451 Bạch Kim II
16. 3,820,190 Sắt III
17. 3,769,018 ngọc lục bảo II
18. 3,669,776 Bạc III
19. 3,639,794 Vàng III
20. 3,635,242 Vàng III
21. 3,536,732 ngọc lục bảo III
22. 3,496,067 -
23. 3,476,119 -
24. 3,405,854 Bạch Kim II
25. 3,395,719 Đồng II
26. 3,388,393 -
27. 3,285,937 -
28. 3,245,938 ngọc lục bảo III
29. 3,201,999 Kim Cương I
30. 3,103,690 ngọc lục bảo IV
31. 3,082,221 Kim Cương II
32. 3,038,723 ngọc lục bảo I
33. 3,028,594 Vàng III
34. 3,020,160 Vàng II
35. 2,975,591 Bạch Kim IV
36. 2,930,746 Bạc IV
37. 2,894,813 ngọc lục bảo II
38. 2,829,428 Sắt II
39. 2,828,332 Vàng I
40. 2,827,864 -
41. 2,813,365 -
42. 2,812,357 -
43. 2,798,006 Bạch Kim IV
44. 2,796,709 -
45. 2,775,453 -
46. 2,763,423 ngọc lục bảo III
47. 2,730,385 ngọc lục bảo IV
48. 2,704,174 Bạch Kim I
49. 2,695,079 -
50. 2,692,288 ngọc lục bảo III
51. 2,669,135 ngọc lục bảo IV
52. 2,656,483 Bạch Kim IV
53. 2,628,786 Vàng II
54. 2,599,915 -
55. 2,598,118 Vàng III
56. 2,594,811 Vàng II
57. 2,589,012 ngọc lục bảo IV
58. 2,570,721 Bạch Kim IV
59. 2,559,683 ngọc lục bảo IV
60. 2,510,876 Đồng III
61. 2,506,175 -
62. 2,489,572 -
63. 2,467,653 Bạch Kim IV
64. 2,453,297 Bạch Kim IV
65. 2,451,840 ngọc lục bảo II
66. 2,451,229 Bạc IV
67. 2,444,989 ngọc lục bảo IV
68. 2,422,636 Bạc II
69. 2,395,016 Vàng III
70. 2,394,605 Bạch Kim IV
71. 2,393,625 Bạc III
72. 2,356,758 Kim Cương II
73. 2,336,186 ngọc lục bảo IV
74. 2,330,060 ngọc lục bảo II
75. 2,329,326 ngọc lục bảo IV
76. 2,328,366 Vàng III
77. 2,327,068 -
78. 2,325,054 -
79. 2,306,771 Đồng IV
80. 2,294,334 Bạc II
81. 2,277,271 -
82. 2,273,665 Đồng II
83. 2,266,042 -
84. 2,259,948 -
85. 2,252,246 Bạch Kim II
86. 2,240,893 -
87. 2,238,475 Bạc II
88. 2,235,980 ngọc lục bảo IV
89. 2,227,925 Bạc III
90. 2,220,661 Vàng IV
91. 2,213,840 -
92. 2,207,181 Bạch Kim III
93. 2,206,335 ngọc lục bảo III
94. 2,205,309 Vàng I
95. 2,204,363 Bạch Kim IV
96. 2,200,996 Vàng IV
97. 2,189,874 Vàng III
98. 2,188,123 ngọc lục bảo II
99. 2,176,788 Cao Thủ
100. 2,174,564 Kim Cương IV