Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,742,929 Sắt IV
2. 3,582,459 Đồng IV
3. 3,580,153 Bạc II
4. 3,469,748 -
5. 3,402,626 -
6. 3,344,201 ngọc lục bảo IV
7. 3,001,170 Đồng I
8. 2,862,196 Đồng I
9. 2,830,865 Bạch Kim III
10. 2,657,484 -
11. 2,597,618 ngọc lục bảo I
12. 2,566,646 Kim Cương II
13. 2,531,434 Bạc III
14. 2,486,137 Vàng IV
15. 2,440,080 Bạch Kim III
16. 2,235,470 Vàng III
17. 2,173,651 Bạc III
18. 2,124,590 ngọc lục bảo IV
19. 2,107,178 ngọc lục bảo IV
20. 2,025,056 -
21. 2,014,241 -
22. 2,010,020 Bạc I
23. 1,982,945 Kim Cương IV
24. 1,909,410 Bạch Kim IV
25. 1,882,615 Bạch Kim IV
26. 1,874,136 Bạch Kim III
27. 1,845,735 -
28. 1,820,445 -
29. 1,812,087 -
30. 1,779,360 Kim Cương IV
31. 1,768,994 -
32. 1,744,561 -
33. 1,702,557 Đồng I
34. 1,702,228 Đồng III
35. 1,672,241 -
36. 1,637,597 ngọc lục bảo IV
37. 1,636,448 -
38. 1,634,458 Vàng III
39. 1,610,791 -
40. 1,598,851 -
41. 1,594,038 Bạch Kim III
42. 1,591,628 Sắt III
43. 1,576,443 -
44. 1,514,295 Bạch Kim IV
45. 1,476,891 Bạch Kim III
46. 1,454,931 -
47. 1,452,618 Bạc IV
48. 1,444,000 Bạc III
49. 1,443,875 ngọc lục bảo IV
50. 1,429,294 Sắt IV
51. 1,426,359 -
52. 1,423,774 -
53. 1,416,653 Đồng III
54. 1,412,648 ngọc lục bảo IV
55. 1,397,441 -
56. 1,374,434 ngọc lục bảo IV
57. 1,370,720 -
58. 1,365,704 Vàng IV
59. 1,363,856 Bạc III
60. 1,335,423 -
61. 1,331,471 Đồng I
62. 1,330,540 Đồng IV
63. 1,328,597 Bạch Kim I
64. 1,315,049 Vàng II
65. 1,312,446 Vàng III
66. 1,312,386 -
67. 1,288,678 -
68. 1,288,584 Đồng II
69. 1,287,767 -
70. 1,285,455 Bạch Kim III
71. 1,282,658 -
72. 1,280,276 -
73. 1,269,823 Đồng II
74. 1,267,537 Đồng IV
75. 1,251,263 Bạch Kim IV
76. 1,249,817 -
77. 1,236,015 Bạc III
78. 1,232,946 -
79. 1,227,687 Bạc IV
80. 1,221,630 Kim Cương IV
81. 1,214,443 Sắt IV
82. 1,209,904 Vàng IV
83. 1,204,497 ngọc lục bảo IV
84. 1,193,936 -
85. 1,193,063 -
86. 1,190,159 Vàng I
87. 1,189,038 Bạc IV
88. 1,186,410 Vàng IV
89. 1,185,127 -
90. 1,177,292 -
91. 1,169,006 Vàng IV
92. 1,165,940 -
93. 1,163,784 Vàng III
94. 1,163,424 Sắt III
95. 1,161,843 -
96. 1,161,811 Bạc II
97. 1,161,691 ngọc lục bảo IV
98. 1,157,445 Vàng III
99. 1,147,305 Đồng I
100. 1,145,477 -