Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,942,531 ngọc lục bảo II
2. 3,557,787 -
3. 3,446,879 -
4. 3,217,018 -
5. 2,795,859 Bạc II
6. 2,779,817 -
7. 2,574,335 ngọc lục bảo IV
8. 2,548,445 Bạc II
9. 2,516,441 -
10. 2,493,864 Sắt I
11. 2,454,602 Bạch Kim III
12. 2,352,068 -
13. 2,303,730 -
14. 2,251,690 -
15. 2,194,576 ngọc lục bảo IV
16. 2,176,915 ngọc lục bảo III
17. 2,110,455 -
18. 2,069,335 Sắt II
19. 2,029,106 -
20. 1,954,197 Vàng III
21. 1,925,439 Bạc IV
22. 1,862,677 -
23. 1,861,794 ngọc lục bảo II
24. 1,816,416 Đồng IV
25. 1,784,781 -
26. 1,765,987 Vàng III
27. 1,757,174 -
28. 1,704,260 -
29. 1,702,791 ngọc lục bảo III
30. 1,699,241 -
31. 1,643,476 -
32. 1,631,006 Bạc IV
33. 1,579,315 -
34. 1,528,891 Bạc I
35. 1,506,374 Kim Cương II
36. 1,452,886 -
37. 1,427,482 Đồng IV
38. 1,418,677 -
39. 1,414,750 -
40. 1,401,562 -
41. 1,379,676 -
42. 1,352,056 Kim Cương II
43. 1,323,669 Đồng I
44. 1,321,253 -
45. 1,314,212 -
46. 1,313,749 Bạc IV
47. 1,290,078 Kim Cương II
48. 1,260,955 ngọc lục bảo III
49. 1,258,785 Đồng II
50. 1,240,638 -
51. 1,226,709 ngọc lục bảo I
52. 1,218,128 ngọc lục bảo IV
53. 1,207,192 ngọc lục bảo IV
54. 1,173,000 Đồng IV
55. 1,163,791 -
56. 1,144,164 -
57. 1,139,201 Cao Thủ
58. 1,118,281 Đồng II
59. 1,111,059 -
60. 1,104,365 -
61. 1,098,577 -
62. 1,082,154 ngọc lục bảo III
63. 1,059,786 Bạc IV
64. 1,054,859 -
65. 1,052,033 Kim Cương IV
66. 1,051,939 Vàng II
67. 1,046,763 -
68. 1,046,556 -
69. 1,041,743 -
70. 1,039,520 ngọc lục bảo IV
71. 1,037,171 -
72. 1,037,110 Bạch Kim II
73. 1,035,657 -
74. 1,027,284 Bạch Kim I
75. 1,016,823 Vàng III
76. 1,015,841 -
77. 992,978 Đồng IV
78. 981,193 Bạc II
79. 976,163 -
80. 935,704 Bạch Kim II
81. 929,866 Kim Cương IV
82. 926,788 Vàng III
83. 926,298 Bạch Kim II
84. 921,832 Bạch Kim III
85. 909,747 Đồng IV
86. 895,902 Bạc II
87. 890,703 -
88. 886,365 Kim Cương IV
89. 876,936 ngọc lục bảo IV
90. 866,797 -
91. 865,183 ngọc lục bảo I
92. 864,802 Vàng I
93. 838,368 -
94. 836,695 Bạch Kim IV
95. 835,587 -
96. 834,844 Vàng II
97. 827,899 ngọc lục bảo III
98. 826,320 ngọc lục bảo I
99. 825,132 -
100. 818,022 Bạch Kim III