Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,654,886 Vàng I
2. 5,739,863 Đồng IV
3. 4,897,300 Vàng IV
4. 4,893,791 -
5. 4,600,278 Sắt II
6. 4,578,857 Kim Cương I
7. 4,517,986 Đồng IV
8. 4,166,726 Bạch Kim I
9. 4,125,361 -
10. 4,004,314 ngọc lục bảo II
11. 3,843,713 -
12. 3,802,965 ngọc lục bảo I
13. 3,740,455 ngọc lục bảo III
14. 3,724,280 -
15. 3,657,510 Vàng III
16. 3,641,706 -
17. 3,636,439 ngọc lục bảo III
18. 3,627,034 Đồng III
19. 3,545,721 -
20. 3,467,113 Kim Cương IV
21. 3,423,496 ngọc lục bảo IV
22. 3,406,462 Kim Cương III
23. 3,324,790 ngọc lục bảo II
24. 3,232,592 Kim Cương IV
25. 3,221,126 Bạc II
26. 3,217,411 Vàng III
27. 3,198,828 ngọc lục bảo II
28. 3,187,109 -
29. 3,143,792 -
30. 3,121,924 -
31. 3,091,038 ngọc lục bảo II
32. 3,063,227 Bạc IV
33. 3,062,464 Bạch Kim IV
34. 3,010,730 Bạc II
35. 3,004,085 Vàng III
36. 3,000,896 Vàng I
37. 2,975,778 Cao Thủ
38. 2,972,103 Bạch Kim IV
39. 2,966,688 -
40. 2,948,387 Bạc II
41. 2,919,213 Đồng II
42. 2,912,309 ngọc lục bảo III
43. 2,859,627 Vàng IV
44. 2,850,450 ngọc lục bảo I
45. 2,848,523 Đồng III
46. 2,844,123 ngọc lục bảo IV
47. 2,843,026 -
48. 2,796,983 -
49. 2,727,864 ngọc lục bảo III
50. 2,719,192 ngọc lục bảo III
51. 2,714,492 Vàng III
52. 2,706,899 Đồng II
53. 2,688,588 ngọc lục bảo II
54. 2,673,969 Bạch Kim III
55. 2,661,736 ngọc lục bảo III
56. 2,661,514 ngọc lục bảo IV
57. 2,657,431 Bạc I
58. 2,652,573 Đồng III
59. 2,629,485 -
60. 2,619,201 ngọc lục bảo IV
61. 2,612,181 ngọc lục bảo IV
62. 2,594,569 Vàng II
63. 2,591,845 Bạch Kim I
64. 2,557,432 -
65. 2,551,646 -
66. 2,547,703 -
67. 2,491,415 Bạc II
68. 2,490,579 Bạch Kim IV
69. 2,471,358 ngọc lục bảo III
70. 2,459,796 Bạc III
71. 2,457,968 ngọc lục bảo IV
72. 2,441,410 Vàng IV
73. 2,439,898 Cao Thủ
74. 2,436,418 Bạch Kim IV
75. 2,435,567 Vàng IV
76. 2,421,224 ngọc lục bảo III
77. 2,406,413 ngọc lục bảo IV
78. 2,390,747 Bạc II
79. 2,388,688 Bạch Kim IV
80. 2,377,942 Bạc III
81. 2,356,665 -
82. 2,350,604 Sắt II
83. 2,349,514 Đồng IV
84. 2,337,503 -
85. 2,335,196 ngọc lục bảo II
86. 2,334,932 -
87. 2,313,323 ngọc lục bảo IV
88. 2,312,116 Bạch Kim IV
89. 2,310,367 Bạch Kim II
90. 2,308,885 Kim Cương IV
91. 2,303,235 -
92. 2,302,170 Vàng I
93. 2,297,758 -
94. 2,297,422 Vàng III
95. 2,296,310 -
96. 2,291,482 ngọc lục bảo IV
97. 2,288,887 ngọc lục bảo I
98. 2,286,563 ngọc lục bảo I
99. 2,274,228 Sắt I
100. 2,270,896 -